Chứng quyền FPT-HSC-MET12 (HOSE: CFPT2214)
CW FPT-HSC-MET12
1,430
Mở cửa1,560
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY2,050
Thấp nhất NY1,090
KLGD233,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn156
Giá CK cơ sở83,100
Giá thực hiện76,000
Hòa vốn **90,300
S-X *7,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/05/2023 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 233,200 |
26/05/2023 | 1,440 | (0.00%) | 11,500 |
25/05/2023 | 1,440 | 120 (+9.09%) | 16,400 |
24/05/2023 | 1,320 | -20 (-1.49%) | 101,200 |
23/05/2023 | 1,340 | -50 (-3.60%) | 64,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | -10 (-3.03%) | 481,400 | -6,900 | 93,200 | SSI | 12 tháng |
CFPT2212 | 1,290 | 50 (+4.03%) | 326,600 | 13,100 | 82,900 | ACBS | 8 tháng |
CFPT2214 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 233,200 | 7,100 | 90,300 | HCM | 11 tháng |
CFPT2213 | 1,300 | 20 (+1.56%) | 206,300 | 8,600 | 87,500 | HCM | 9 tháng |
CFPT2301 | 1,040 | (0.00%) | -900 | 90,240 | BSI | 6 tháng | |
CFPT2302 | 990 | (0.00%) | -1,900 | 94,900 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2303 | 650 | -20 (-2.99%) | 88,500 | -2,900 | 92,500 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 233,200 | 83,100 | 7,100 | 90,300 | 11 tháng |
CHPG2227 | 1,960 | 100 (+5.38%) | 959,900 | 21,450 | 950 | 24,420 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 12,700 | 18,750 | 750 | 21,140 | 11 tháng |
CMWG2215 | 480 | 10 (+2.13%) | 137,800 | 38,700 | -6,300 | 49,800 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,380 | 230 (+5.54%) | 120,200 | 27,700 | 7,200 | 29,260 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,560 | 50 (+3.31%) | 59,200 | 30,200 | 2,700 | 33,740 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,520 | 30 (+2.01%) | 13,600 | 55,500 | -2,500 | 65,600 | 11 tháng |
CVRE2221 | 600 | 10 (+1.69%) | 78,200 | 27,700 | -4,800 | 34,900 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 471,500 | 25,150 | 3,650 | 26,580 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,300 | 20 (+1.56%) | 206,300 | 83,100 | 8,600 | 87,500 | 9 tháng |
CHPG2226 | 1,870 | 120 (+6.86%) | 3,800 | 21,450 | 1,950 | 23,240 | 9 tháng |
CMBB2214 | 1,560 | 90 (+6.12%) | 85,700 | 18,750 | 1,750 | 20,120 | 9 tháng |
CMSN2215 | 150 | (0.00%) | 168,800 | 71,600 | -30,400 | 103,500 | 9 tháng |
CMWG2214 | 270 | 20 (+8%) | 337,400 | 38,700 | -7,800 | 49,200 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,490 | 460 (+11.41%) | 116,000 | 27,700 | 7,700 | 28,980 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,440 | 40 (+2.86%) | 3,500 | 30,200 | 3,700 | 32,260 | 9 tháng |
CVHM2219 | 1,300 | 100 (+8.33%) | 29,000 | 55,500 | -500 | 62,500 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,090 | 20 (+0.97%) | 5,600 | 21,300 | 2,130 | 23,078 | 9 tháng |
CVNM2212 | 260 | (0.00%) | 284,000 | 67,100 | -13,460 | 82,604 | 9 tháng |
CVPB2214 | 940 | 20 (+2.17%) | 283,300 | 19,350 | 2,350 | 20,760 | 9 tháng |
CVRE2220 | 570 | 10 (+1.79%) | 59,500 | 27,700 | -2,300 | 32,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 76,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |