Chứng quyền FPT-HSC-MET12 (HOSE: CFPT2214)
CW FPT-HSC-MET12
2,670
Mở cửa2,660
Cao nhất2,680
Thấp nhất2,660
Cao nhất NY4,200
Thấp nhất NY1,090
KLGD8,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,000
Giá thực hiện76,000
Hòa vốn **87,278
S-X *20,413
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 46,788 | 132,526 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,300 | 134,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 10 : 1 | 100,000 | 31,300 | 140,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 10 : 1 | 82,000 | 49,300 | 131,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 15 : 1 | 101,000 | 30,300 | 134,450 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 4,120 | 480 (+13.19%) | 8 : 1 | 99,000 | 32,300 | 131,960 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 7.91 : 1 | 131,300 | 84,512 | 46,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 2 : 1 | 30,150 | 29,000 | 1,150 | 32,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,200 | 88,500 | -17,300 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 5 : 1 | 59,300 | 54,500 | 4,800 | 64,250 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 4 : 1 | 28,300 | 31,500 | -3,200 | 33,820 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 4 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 49,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 60,950 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 2 : 1 | 18,800 | 21,000 | -1,216 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 23,350 | 29,500 | -6,150 | 30,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |