Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET12 (HOSE: CFPT2214)

CW FPT-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

2,670

-50 (-1.84%)
30/10/2023 15:00

Mở cửa2,660

Cao nhất2,680

Thấp nhất2,660

Cao nhất NY4,200

Thấp nhất NY1,090

KLGD8,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,000

Giá thực hiện76,000

Hòa vốn **87,278

S-X *20,413

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 184,51246,788132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,400320 (+10.39%)10 : 1100,00031,300134,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010300 (+8.09%)10 : 1100,00031,300140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,910340 (+7.44%)10 : 182,00049,300131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,230130 (+6.19%)15 : 1101,00030,300134,450VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23184,120480 (+13.19%)8 : 199,00032,300131,960VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.