Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27 (HOSE: CFPT2212)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27
1,410
Mở cửa1,360
Cao nhất1,420
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY1,750
Thấp nhất NY630
KLGD107,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,800
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **84,100
S-X *13,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 3,110 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 131,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 27,300 | 137,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,510 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,000 | 45,300 | 127,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,050 | (0.00%) | 15 : 1 | 101,000 | 26,300 | 131,750 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,790 | (0.00%) | 8 : 1 | 99,000 | 28,300 | 129,320 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,470 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,350 | 24,000 | 4,350 | 28,410 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,260 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 20,000 | 5,007 | 23,064 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 760 | (0.00%) | 6 : 1 | 68,000 | 66,000 | 2,000 | 70,560 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 55,600 | 36,000 | 19,942 | 55,864 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 210 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,600 | 30,000 | -2,400 | 30,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 46,850 | 27,000 | 19,850 | 46,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,400 | 23,000 | 3,323 | 21,378 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 130 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,750 | 25,000 | -2,250 | 25,390 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,660 | (0.00%) | 6 : 1 | 55,600 | 48,000 | 7,600 | 57,960 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,390 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,600 | 27,000 | 600 | 31,170 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,150 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,400 | 17,000 | 5,353 | 21,994 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |