Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT-HSC-MET10 (HOSE: CFPT2211)

CW FPT-HSC-MET10

Ngừng giao dịch

50

(%)
28/02/2023 15:00

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,090

Thấp nhất NY50

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,500

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,500

S-X *-4,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2211: CFPT2210 CFPT2214 CFPT2303
Trending: HPG (99.515) - NVL (89.486) - DIG (88.575) - VND (78.715) - MBB (58.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2210340-10 (-2.86%)3,300-5,60093,400SSI12 tháng
CFPT22141,510 (0.00%)8,40091,100HCM11 tháng
CFPT22131,370-10 (-0.72%)34,6009,90088,200HCM9 tháng
CFPT23011,010 (0.00%)40090,060BSI6 tháng
CFPT23021,000-10 (-0.99%)2,000-60095,000MBS6 tháng
CFPT230365010 (+1.56%)500-1,60092,500ACBS9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,510 (0.00%)84,4008,40091,10011 tháng
CHPG22272,470170 (+7.39%)532,70023,0002,50025,44011 tháng
CMBB22152,090-20 (-0.95%)5,50020,2502,25022,18011 tháng
CMWG2215570 (0.00%)15,10041,550-3,45050,70011 tháng
CSTB22254,63040 (+0.87%)650,60028,3507,85029,76011 tháng
CTCB22161,990 (0.00%)3,50032,6005,10035,46011 tháng
CVHM22201,39020 (+1.46%)7,40055,400-2,60064,95011 tháng
CVRE2221520 (0.00%)160,00027,350-5,15034,58011 tháng
CACB22081,43010 (+0.70%)36,10021,8003,85522,7199 tháng
CFPT22131,370-10 (-0.72%)34,60084,4009,90088,2009 tháng
CHPG22262,410180 (+8.07%)264,70023,0003,50024,3209 tháng
CMBB22142,110-30 (-1.40%)362,80020,2503,25021,2209 tháng
CMSN221519020 (+11.76%)7,10075,200-26,800103,9009 tháng
CMWG2214340-10 (-2.86%)163,50041,550-4,95049,9009 tháng
CSTB22244,54010 (+0.22%)39,00028,3508,35029,0809 tháng
CTCB22151,890-10 (-0.53%)34,20032,6006,10034,0609 tháng
CVHM22191,17010 (+0.86%)12,00055,400-60061,8509 tháng
CVIB22012,960-40 (-1.33%)83,50023,3504,18024,7059 tháng
CVNM2212190 (0.00%)68,90066,100-14,46082,0539 tháng
CVPB22141,03020 (+1.98%)194,50019,9002,90021,1209 tháng
CVRE2220480 (0.00%)225,20027,350-2,65031,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/08/2022
Ngày niêm yết:23/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:27/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:28/02/2023
Ngày đáo hạn:02/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.