Chứng quyền FPT-HSC-MET10 (HOSE: CFPT2211)
CW FPT-HSC-MET10
50
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,090
Thấp nhất NY50
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,500
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **85,500
S-X *-4,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 340 | -10 (-2.86%) | 3,300 | -5,600 | 93,400 | SSI | 12 tháng |
CFPT2214 | 1,510 | (0.00%) | 8,400 | 91,100 | HCM | 11 tháng | |
CFPT2213 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 34,600 | 9,900 | 88,200 | HCM | 9 tháng |
CFPT2301 | 1,010 | (0.00%) | 400 | 90,060 | BSI | 6 tháng | |
CFPT2302 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 2,000 | -600 | 95,000 | MBS | 6 tháng |
CFPT2303 | 650 | 10 (+1.56%) | 500 | -1,600 | 92,500 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,510 | (0.00%) | 84,400 | 8,400 | 91,100 | 11 tháng | |
CHPG2227 | 2,470 | 170 (+7.39%) | 532,700 | 23,000 | 2,500 | 25,440 | 11 tháng |
CMBB2215 | 2,090 | -20 (-0.95%) | 5,500 | 20,250 | 2,250 | 22,180 | 11 tháng |
CMWG2215 | 570 | (0.00%) | 15,100 | 41,550 | -3,450 | 50,700 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,630 | 40 (+0.87%) | 650,600 | 28,350 | 7,850 | 29,760 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,990 | (0.00%) | 3,500 | 32,600 | 5,100 | 35,460 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,390 | 20 (+1.46%) | 7,400 | 55,400 | -2,600 | 64,950 | 11 tháng |
CVRE2221 | 520 | (0.00%) | 160,000 | 27,350 | -5,150 | 34,580 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,430 | 10 (+0.70%) | 36,100 | 21,800 | 3,855 | 22,719 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 34,600 | 84,400 | 9,900 | 88,200 | 9 tháng |
CHPG2226 | 2,410 | 180 (+8.07%) | 264,700 | 23,000 | 3,500 | 24,320 | 9 tháng |
CMBB2214 | 2,110 | -30 (-1.40%) | 362,800 | 20,250 | 3,250 | 21,220 | 9 tháng |
CMSN2215 | 190 | 20 (+11.76%) | 7,100 | 75,200 | -26,800 | 103,900 | 9 tháng |
CMWG2214 | 340 | -10 (-2.86%) | 163,500 | 41,550 | -4,950 | 49,900 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,540 | 10 (+0.22%) | 39,000 | 28,350 | 8,350 | 29,080 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,890 | -10 (-0.53%) | 34,200 | 32,600 | 6,100 | 34,060 | 9 tháng |
CVHM2219 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 12,000 | 55,400 | -600 | 61,850 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,960 | -40 (-1.33%) | 83,500 | 23,350 | 4,180 | 24,705 | 9 tháng |
CVNM2212 | 190 | (0.00%) | 68,900 | 66,100 | -14,460 | 82,053 | 9 tháng |
CVPB2214 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 194,500 | 19,900 | 2,900 | 21,120 | 9 tháng |
CVRE2220 | 480 | (0.00%) | 225,200 | 27,350 | -2,650 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |