Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CFPT2207)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.4
410
Mở cửa330
Cao nhất530
Thấp nhất330
Cao nhất NY4,340
Thấp nhất NY50
KLGD98,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,000
Giá thực hiện75,000
Hòa vốn **76,570
S-X *2,862
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 122,383 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 126,119 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 128,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,450 | 130 (+3.92%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 134,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 124,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 129,950 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,080 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 2 : 1 | 28,400 | 30,000 | -1,600 | 32,080 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 2 : 1 | 10,500 | 14,500 | -4,000 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,200 | 32,000 | -3,800 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 3 : 1 | 26,850 | 22,000 | 4,850 | 27,370 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 26,850 | 25,000 | 1,850 | 28,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 10 : 1 | 123,200 | 82,000 | 41,200 | 124,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 15 : 1 | 123,200 | 101,000 | 22,200 | 129,950 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 2 : 1 | 28,400 | 30,000 | -1,600 | 31,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 10 : 1 | 28,400 | 24,000 | 4,400 | 31,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 23,500 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,460 | -30 (-2.01%) | 4 : 1 | 22,250 | 18,000 | 4,250 | 23,840 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 6 : 1 | 54,900 | 42,000 | 12,900 | 55,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,450 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 7 : 1 | 28,200 | 27,000 | 1,200 | 34,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 970 | -10 (-1.02%) | 4 : 1 | 21,100 | 21,000 | 1,277 | 23,485 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,550 | 18,000 | 550 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,550 | 20,000 | -1,450 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,450 | 24,000 | -1,550 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |