Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CFPT2205)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A5
Ngừng giao dịch
10
(%)
11/01/2023 15:00
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD157,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,900
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **91,990
S-X *-11,031
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2209 | 440 | 10 (+2.33%) | 111,500 | -4,000 | 92,400 | SSI | 7 tháng |
CFPT2210 | 900 | -10 (-1.10%) | 77,400 | -6,000 | 99,000 | SSI | 12 tháng |
CFPT2211 | 440 | 70 (+18.92%) | 233,200 | -1,000 | 89,400 | HCM | 6 tháng |
CFPT2212 | 1,680 | 70 (+4.35%) | 174,800 | 14,000 | 86,800 | ACBS | 8 tháng |
CFPT2214 | 1,890 | 90 (+5%) | 3,700 | 8,000 | 94,900 | HCM | 11 tháng |
CFPT2213 | 1,800 | 40 (+2.27%) | 133,000 | 9,500 | 92,500 | HCM | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,931 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |