Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CFPT2205)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD157,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,900
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **91,990
S-X *-11,031
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 44,336 | 122,936 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 39,888 | 127,305 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,920 | 270 (+10.19%) | 126,600 | 24,400 | 129,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 24,400 | 135,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,340 | 180 (+4.33%) | 490,300 | 42,400 | 125,400 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | 50 (+2.58%) | 406,300 | 23,400 | 130,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,550 | 300 (+9.23%) | 24,700 | 25,400 | 127,400 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,380 | 20 (+1.47%) | 9,500 | 26,850 | 1,850 | 27,760 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,350 | -2,650 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,700 | -2,300 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,000 | -650 (-9.77%) | 200 | 46,450 | 12,450 | 46,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 11,000 | 17,900 | -600 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 610 | -20 (-3.17%) | 6,500 | 40,850 | -2,150 | 45,440 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | (0.00%) | 21,200 | 1,377 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9310 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 91,931 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |