Chứng quyền CFPT01MBS22CE (HOSE: CFPT2204)
CW CFPT01MBS22CE
20
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD39,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở78,300
Giá thực hiện87,498
Hòa vốn **86,655
S-X *-8,192
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 43,136 | 122,383 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 38,688 | 126,119 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 320,600 | 23,200 | 128,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,450 | 130 (+3.92%) | 246,200 | 23,200 | 134,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 41,200 | 124,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 22,200 | 129,950 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 24,200 | 125,080 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.25 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1552 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 87,498 |
Giá TH điều chỉnh: | 86,492 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |