Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CFPT2110)
CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,620
Thấp nhất NY10
KLGD4,909,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH17,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở92,300
Giá thực hiện105,000
Hòa vốn **105,050
S-X *-12,700
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 42,936 | 122,383 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,488 | 126,119 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,650 | (0.00%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,000 | 126,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,290 | -30 (-0.90%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,000 | 132,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,000 | 124,300 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,000 | 129,950 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,000 | 125,080 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -30 (-10.34%) | 4 : 1 | 28,100 | 27,500 | 600 | 28,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2309 | 850 | 50 (+6.25%) | 4 : 1 | 22,300 | 19,000 | 3,300 | 22,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,250 | 30,000 | -1,750 | 30,040 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,400 | 22,500 | -3,046 | 21,484 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 6 : 1 | 26,700 | 24,000 | 2,700 | 28,980 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 2,650 | (0.00%) | 10 : 1 | 123,000 | 100,000 | 23,000 | 126,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,290 | -30 (-0.90%) | 10 : 1 | 123,000 | 100,000 | 23,000 | 132,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 650 | -30 (-4.41%) | 6 : 1 | 28,100 | 28,000 | 100 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 6 : 1 | 28,100 | 28,500 | -400 | 32,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 650 | -30 (-4.41%) | 6 : 1 | 28,100 | 29,000 | -900 | 32,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 510 | -40 (-7.27%) | 8 : 1 | 28,100 | 29,500 | -1,400 | 33,580 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 930 | 60 (+6.90%) | 4 : 1 | 22,300 | 20,000 | 2,300 | 23,720 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 4 : 1 | 22,300 | 20,000 | 2,300 | 24,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 790 | 10 (+1.28%) | 10 : 1 | 67,800 | 80,000 | -12,200 | 87,900 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,460 | 150 (+11.45%) | 6 : 1 | 54,900 | 50,000 | 4,900 | 58,760 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 10 : 1 | 54,900 | 52,000 | 2,900 | 63,400 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,250 | 32,000 | -3,750 | 33,980 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 8 : 1 | 28,250 | 33,000 | -4,750 | 36,920 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 8 : 1 | 46,600 | 35,000 | 11,600 | 48,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 40,600 | 50,000 | -9,400 | 53,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,000 | 20,000 | 2,121 | 22,164 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 6 : 1 | 21,000 | 22,000 | 233 | 24,335 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 230 | 30 (+15%) | 10 : 1 | 44,900 | 50,000 | -5,100 | 52,300 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 310 | 40 (+14.81%) | 10 : 1 | 44,900 | 52,000 | -7,100 | 55,100 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 250 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,000 | 80,000 | -13,398 | 80,848 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 490 | 30 (+6.52%) | 10 : 1 | 65,000 | 80,000 | -13,398 | 83,200 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,400 | 24,000 | -4,476 | 23,562 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 6 : 1 | 18,400 | 24,500 | -4,952 | 24,782 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 22,200 | 30,000 | -7,800 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |