Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CFPT2107)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD2,127,600

NN mua94,080

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,300

Giá thực hiện98,000

Hòa vốn **98,120

S-X *-12,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,360-70 (-1.29%)7.91 : 180,06443,136122,462HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,210-170 (-3.16%)7.91 : 184,51238,688125,723HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,70050 (+1.89%)10 : 1100,00023,200127,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,420100 (+3.01%)10 : 1100,00023,200134,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,260100 (+2.40%)10 : 182,00041,200124,600VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,900-40 (-2.06%)15 : 1101,00022,200129,500VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,350100 (+3.08%)8 : 199,00024,200125,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,000-80 (-7.41%)2 : 128,15030,000-1,85032,000HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW23092010 (+100%)2 : 110,55014,500-3,95014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231880 (0.00%)4 : 128,50032,000-3,50032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,750-60 (-3.31%)3 : 126,70022,0004,70027,250ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307560-30 (-5.08%)6 : 126,70025,0001,70028,360ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,260100 (+2.40%)10 : 1123,20082,00041,200124,600FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,900-40 (-2.06%)15 : 1123,200101,00022,200129,500FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341760-120 (-13.64%)2 : 128,15030,000-1,85031,520HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-50 (-6.25%)10 : 128,15024,0004,15031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317650-50 (-7.14%)5 : 122,10020,0002,10023,250MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,50010 (+0.67%)4 : 122,10018,0004,10024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,17090 (+4.33%)6 : 154,50042,00012,50055,020MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233690 (0.00%)5 : 128,50031,000-2,50031,450STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,07020 (+1.90%)7 : 128,50027,0001,50034,490STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,00020 (+2.04%)4 : 121,20021,0001,37723,599VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321440-20 (-4.35%)7 : 118,45018,00045021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322440-40 (-8.33%)4 : 118,45020,000-1,55021,760VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850 (0.00%)3 : 122,05024,000-1,95026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.