Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CFPT2107)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2021.2
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD2,127,600
NN mua94,080
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,300
Giá thực hiện98,000
Hòa vốn **98,120
S-X *-12,700
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,360 | -70 (-1.29%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,136 | 122,462 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,210 | -170 (-3.16%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 38,688 | 125,723 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,700 | 50 (+1.89%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 127,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,420 | 100 (+3.01%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,200 | 134,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,200 | 124,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,200 | 129,500 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,350 | 100 (+3.08%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,200 | 125,800 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 2 : 1 | 28,150 | 30,000 | -1,850 | 32,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 2 : 1 | 10,550 | 14,500 | -3,950 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,500 | 32,000 | -3,500 | 32,320 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 3 : 1 | 26,700 | 22,000 | 4,700 | 27,250 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 560 | -30 (-5.08%) | 6 : 1 | 26,700 | 25,000 | 1,700 | 28,360 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 10 : 1 | 123,200 | 82,000 | 41,200 | 124,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 15 : 1 | 123,200 | 101,000 | 22,200 | 129,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 2 : 1 | 28,150 | 30,000 | -1,850 | 31,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 750 | -50 (-6.25%) | 10 : 1 | 28,150 | 24,000 | 4,150 | 31,500 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 650 | -50 (-7.14%) | 5 : 1 | 22,100 | 20,000 | 2,100 | 23,250 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 4 : 1 | 22,100 | 18,000 | 4,100 | 24,000 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,170 | 90 (+4.33%) | 6 : 1 | 54,500 | 42,000 | 12,500 | 55,020 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 5 : 1 | 28,500 | 31,000 | -2,500 | 31,450 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 7 : 1 | 28,500 | 27,000 | 1,500 | 34,490 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 4 : 1 | 21,200 | 21,000 | 1,377 | 23,599 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 7 : 1 | 18,450 | 18,000 | 450 | 21,080 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 4 : 1 | 18,450 | 20,000 | -1,550 | 21,760 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,050 | 24,000 | -1,950 | 26,550 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |