Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10 (HOSE: CFPT2104)
CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10
1,850
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,850
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY1,260
KLGD167,300
NN mua-
NN bán200
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,200
Giá thực hiện79,158
Hòa vốn **97,455
S-X *18,042
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | (0.00%) | 45,788 | 132,526 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 3,400 | (0.00%) | 30,300 | 134,000 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 4,010 | (0.00%) | 30,300 | 140,100 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 4,900 | -10 (-0.20%) | 100 | 48,300 | 131,000 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 30 (+1.35%) | 1,200 | 29,300 | 134,900 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,120 | (0.00%) | 31,300 | 131,960 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,040 | (0.00%) | 1,000 | 29,800 | 5,800 | 30,120 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,490 | (0.00%) | 22,400 | 5,007 | 23,464 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,090 | (0.00%) | 70,600 | 4,600 | 72,540 | 12 tháng | |
CMWG2305 | 6,000 | (0.00%) | 58,400 | 22,742 | 59,430 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 150 | -10 (-6.25%) | 200 | 28,150 | -1,850 | 30,300 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,950 | (0.00%) | 47,750 | 20,750 | 47,850 | 12 tháng | |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 40,900 | -9,100 | 50,400 | 12 tháng | |
CVIB2302 | 2,250 | (0.00%) | 21,500 | 3,423 | 21,614 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 120 | (0.00%) | 23,050 | -1,950 | 25,360 | 12 tháng | |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 58,400 | 10,400 | 61,080 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,250 | (0.00%) | 28,150 | 1,150 | 30,750 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,260 | (0.00%) | 21,500 | 5,453 | 22,202 | 10 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.89 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 79,158 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |