Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CFPT2102)
CW FPT/VCSC/M/Au/T/A3
850
Mở cửa870
Cao nhất880
Thấp nhất800
Cao nhất NY8,210
Thấp nhất NY610
KLGD122,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **93,258
S-X *4,447
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 43,136 | 123,015 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 38,688 | 127,068 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,650 | 70 (+2.71%) | 188,000 | 23,200 | 126,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,320 | 100 (+3.11%) | 403,500 | 23,200 | 133,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,160 | 290 (+7.49%) | 109,800 | 41,200 | 123,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 146,100 | 22,200 | 130,100 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 | 24,200 | 125,000 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 600 | 26,800 | 1,800 | 27,720 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 4,700 | 28,550 | -2,450 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 26,100 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,150 | 12,150 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2,700 | 17,950 | -550 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 68,900 | 40,700 | -2,300 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 5,000 | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9474 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 89,053 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |