Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CFPT2013)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
13,450
Mở cửa13,450
Cao nhất13,450
Thấp nhất13,450
Cao nhất NY14,240
Thấp nhất NY3,560
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở79,400
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **78,900
S-X *27,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 43,636 | 122,936 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 39,188 | 127,305 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,840 | 190 (+7.17%) | 126,800 | 23,700 | 128,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 23,700 | 135,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 528,900 | 41,700 | 124,600 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 420,500 | 22,700 | 129,950 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,380 | 130 (+4%) | 40,500 | 24,700 | 126,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,910 | (0.00%) | 26,800 | 3,800 | 28,730 | 12 tháng | |
CTCB2309 | 4,350 | 150 (+3.57%) | 30,300 | 46,300 | 11,300 | 48,050 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |