Chứng quyền FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01 (HOSE: CFPT2013)
CW FPT/BSC/C/6M/EU/Cash/2020-01
11,830
30 (+0.25%)
25/02/2021 09:48
Mở cửa11,830
Cao nhất11,830
Thấp nhất11,830
Cao nhất NY13,400
Thấp nhất NY3,560
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn42
Giá CK cơ sở75,800
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **75,660
S-X *23,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/02/2021 | 11,830 | 30 (+0.25%) | 200 |
24/02/2021 | 11,800 | (0.00%) | 21,800 |
23/02/2021 | 11,800 | -340 (-2.80%) | 18,100 |
22/02/2021 | 12,140 | -310 (-2.49%) | 12,000 |
19/02/2021 | 12,450 | -820 (-6.18%) | 12,000 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2010 | 23,000 | (0.00%) | 300 | 23,800 | 75,000 | VND | 6 tháng |
CFPT2011 | 5,660 | (0.00%) | 67,100 | 27,800 | 76,300 | HCM | 6 tháng |
CFPT2012 | 5,200 | 50 (+0.97%) | 18,100 | 24,800 | 77,000 | HCM | 7 tháng |
CFPT2013 | 11,830 | 30 (+0.25%) | 200 | 23,800 | 75,660 | BSI | 6 tháng |
CFPT2014 | 10,950 | 950 (+9.50%) | 400 | 20,800 | 76,900 | VCI | 6 tháng |
CFPT2015 | 5,250 | 140 (+2.74%) | 4,200 | 25,800 | 76,250 | SSI | 5 tháng |
CFPT2016 | 5,580 | 110 (+2.01%) | 50,600 | 25,800 | 77,900 | SSI | 8 tháng |
CFPT2017 | 5,560 | 160 (+2.96%) | 2,100 | 21,000 | 77,040 | MBS | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2013 | 11,830 | 30 (+0.25%) | 200 | 75,800 | 23,800 | 75,660 | 6 tháng |
CHPG2024 | 8,300 | 100 (+1.22%) | 68,200 | 44,150 | 16,650 | 44,100 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |