Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CFPT2010)
CW.FPT.VND.M.CA.T.2020.02
24,230
Mở cửa21,300
Cao nhất24,430
Thấp nhất21,300
Cao nhất NY28,900
Thấp nhất NY4,660
KLGD11,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,100
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **76,230
S-X *24,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 7,600 | 160 (+2.15%) | 21,400 | 11,336 | 164,254 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,090 | 90 (+1.80%) | 26,000 | 11,336 | 154,283 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,280 | 70 (+2.18%) | 58,300 | 25,239 | 169,033 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 3,010 | -60 (-1.95%) | 7,200 | 11,336 | 163,953 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 880 | 160 (+22.22%) | 21,700 | -2,258 | 169,508 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 820 | 40 (+5.13%) | 40,500 | -13,292 | 179,053 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 1,100 | 100 (+10%) | 25,600 | -14,600 | 171,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 1,370 | 100 (+7.87%) | 187,200 | -24,600 | 183,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,780 | 110 (+6.59%) | 104,200 | -34,600 | 197,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 760 | 90 (+13.43%) | 331,900 | -14,600 | 167,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 2,380 | 100 (+4.39%) | 1,200 | -12,600 | 181,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 1,080 | -460 (-29.87%) | 500 | -18,600 | 172,640 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 7,900 |
Giá thực hiện: | 52,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |