Chứng quyền CFPT02MBS20CE (HOSE: CFPT2009)
CW CFPT02MBS20CE
3,440
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,430
Cao nhất NY3,640
Thấp nhất NY1,460
KLGD60,010
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,100
Giá thực hiện46,800
Hòa vốn **57,120
S-X *10,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 690 | (0.00%) | -15,927 | 135,645 | SSI | 9 tháng | |
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | -2,142 | 134,802 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | -15,927 | 138,342 | MBS | 9 tháng | |
CFPT2407 | 20 | (0.00%) | -40,346 | 157,838 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 60 | (0.00%) | -41,643 | 159,238 | VPBankS | 7 tháng | |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | -51,558 | 170,839 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2503 | 610 | (0.00%) | -61,473 | 184,521 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2505 | 690 | (0.00%) | -39,660 | 163,501 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | -45,609 | 162,768 | VCI | 6 tháng | |
CFPT2507 | 300 | (0.00%) | -36,685 | 156,065 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,040 | (0.00%) | -41,643 | 166,892 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 650 | (0.00%) | -21,812 | 154,924 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 680 | (0.00%) | -35,693 | 169,549 | KIS | 11 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | -5,948 | 137,325 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | -7,931 | 142,580 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | -16,855 | 147,131 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,200 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 70,000 | 28,000 | 70,900 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,244 | 21,467 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,040 | (0.00%) | 25,200 | 5,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 550 | (0.00%) | 117,000 | -15,927 | 138,342 | 9 tháng | |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 03/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,480 |
Giá thực hiện: | 46,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |