Chứng quyền CFPT02MBS20CE (HOSE: CFPT2009)
CW CFPT02MBS20CE
3,440
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,430
Cao nhất NY3,640
Thấp nhất NY1,460
KLGD60,010
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,100
Giá thực hiện46,800
Hòa vốn **57,120
S-X *10,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 7.91 : 1 | 80,064 | 43,636 | 122,936 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 39,188 | 127,305 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,840 | 190 (+7.17%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,700 | 128,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 10 : 1 | 100,000 | 23,700 | 135,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 10 : 1 | 82,000 | 41,700 | 124,600 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 15 : 1 | 101,000 | 22,700 | 129,950 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,380 | 130 (+4%) | 8 : 1 | 99,000 | 24,700 | 126,040 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |