Chứng quyền CFPT01MBS20CE (HOSE: CFPT2007)
CW CFPT01MBS20CE
2,050
Mở cửa2,000
Cao nhất2,150
Thấp nhất2,000
Cao nhất NY2,790
Thấp nhất NY1,010
KLGD6,510
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,800
Giá thực hiện43,500
Hòa vốn **52,625
S-X *10,210
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,770 | (0.00%) | 46,686 | 114,362 | VND | 9 tháng | |
CFPT2309 | 4,070 | (0.00%) | 33,836 | 112,258 | HCM | 9 tháng | |
CFPT2310 | 4,120 | (0.00%) | 29,388 | 117,101 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,170 | (0.00%) | 13,900 | 121,700 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 2,820 | (0.00%) | 13,900 | 128,200 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 33,900 | 115,840 | MBS | 6 tháng | |
CFPT2316 | 3,380 | (0.00%) | 31,900 | 115,800 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 12,900 | 123,500 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 2,560 | (0.00%) | 14,900 | 119,480 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 113,900 | 33,900 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,300 | 4,300 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 46,050 | -3,950 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,250 | -750 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,950 | 8,950 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 42,100 | -9,900 | 53,750 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 68,900 | 5,202 | 73,988 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,200 | -2,770 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 29,000 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 24/06/2020 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/07/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8954 : 1 |
Giá phát hành: | 1,690 |
Giá thực hiện: | 43,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 42,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |