Chứng quyền FPT-HSC-MET03 (HOSE: CFPT2006)
CW FPT-HSC-MET03
2,650
Mở cửa2,600
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,600
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY930
KLGD4,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,100
Giá thực hiện44,386
Hòa vốn **54,536
S-X *8,643
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,560 | -210 (-4.40%) | 48,300 | 44,786 | 112,287 | VND | 9 tháng |
CFPT2309 | 4,070 | (0.00%) | 50,300 | 31,936 | 112,258 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 136,800 | 27,488 | 115,994 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,980 | -190 (-8.76%) | 611,600 | 12,000 | 119,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,630 | -190 (-6.74%) | 226,500 | 12,000 | 126,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 32,000 | 117,680 | MBS | 6 tháng |
CFPT2316 | 3,180 | -200 (-5.92%) | 514,100 | 30,000 | 113,800 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 146,100 | 11,000 | 124,400 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 2,390 | -170 (-6.64%) | 15,400 | 13,000 | 118,120 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,070 | (0.00%) | 50,300 | 112,000 | 31,936 | 112,258 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,980 | -140 (-3.40%) | 136,800 | 112,000 | 27,488 | 115,994 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,280 | 50 (+4.07%) | 132,000 | 29,800 | 1,300 | 31,060 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,780 | 100 (+5.95%) | 147,500 | 29,800 | 800 | 32,560 | 12 tháng |
CMBB2311 | 2,180 | -50 (-2.24%) | 26,700 | 23,200 | 4,200 | 23,360 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,360 | -30 (-1.26%) | 28,100 | 23,200 | 3,700 | 24,220 | 12 tháng |
CMSN2311 | 810 | -20 (-2.41%) | 128,000 | 77,400 | -11,100 | 94,980 | 12 tháng |
CMWG2309 | 280 | (0.00%) | 85,200 | 45,500 | -8,500 | 55,400 | 9 tháng |
CMWG2310 | 620 | -50 (-7.46%) | 464,600 | 45,500 | -9,000 | 57,600 | 12 tháng |
CSTB2324 | 440 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 32,760 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,300 | 30,400 | -1,100 | 35,500 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,170 | 190 (+9.60%) | 200 | 40,300 | 8,300 | 40,680 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,460 | (0.00%) | 40,300 | 6,300 | 43,840 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 139,900 | 42,900 | -17,600 | 62,250 | 12 tháng |
CVHM2312 | 180 | (0.00%) | 39,200 | 42,900 | -13,100 | 56,900 | 9 tháng |
CVNM2308 | 760 | (0.00%) | 6,000 | 67,800 | 182 | 73,577 | 9 tháng |
CVPB2311 | 430 | -10 (-2.27%) | 65,300 | 18,150 | -1,390 | 20,360 | 9 tháng |
CVPB2312 | 690 | -40 (-5.48%) | 283,600 | 18,150 | -1,866 | 21,332 | 12 tháng |
CVRE2312 | 550 | 20 (+3.77%) | 520,700 | 26,750 | -750 | 29,700 | 9 tháng |
CVRE2313 | 680 | -150 (-18.07%) | 596,700 | 26,750 | -2,750 | 32,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.27 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.1807 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 44,386 |
Giá TH điều chỉnh: | 43,457 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |