Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1903)
CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-01
12,250
Mở cửa12,250
Cao nhất12,250
Thấp nhất12,250
Cao nhất NY17,000
Thấp nhất NY5,150
KLGD160
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,400
Giá thực hiện46,000
Hòa vốn **57,155
S-X *12,265
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,420 | -10 (-0.18%) | 800 | 45,136 | 122,936 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,410 | 30 (+0.56%) | 100 | 40,688 | 127,305 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,920 | 270 (+10.19%) | 123,600 | 25,200 | 129,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 25,200 | 135,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,380 | 220 (+5.29%) | 490,100 | 43,200 | 125,800 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,010 | 70 (+3.61%) | 405,700 | 24,200 | 131,150 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,550 | 300 (+9.23%) | 24,700 | 26,200 | 127,400 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 260 | -30 (-10.34%) | 426,600 | 28,450 | 950 | 28,540 | 9 tháng |
CMBB2309 | 840 | 40 (+5%) | 352,300 | 22,400 | 3,400 | 22,360 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,832,000 | 28,750 | -1,250 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 100 | 18,500 | -2,946 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 384,300 | 27,000 | 3,000 | 28,980 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,920 | 270 (+10.19%) | 123,600 | 125,200 | 25,200 | 129,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,530 | 210 (+6.33%) | 93,400 | 125,200 | 25,200 | 135,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 630 | -50 (-7.35%) | 589,200 | 28,450 | 450 | 31,780 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 4,600 | 28,450 | -50 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 374,600 | 28,450 | -550 | 32,960 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 274,500 | 28,450 | -1,050 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | 20 (+2.30%) | 329,300 | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 243,200 | 22,400 | 2,400 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 8,100 | 68,100 | -11,900 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 744,600 | 55,000 | 5,000 | 58,820 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,170 | 60 (+5.41%) | 1,515,400 | 55,000 | 3,000 | 63,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 36,200 | 28,750 | -3,250 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 43,400 | 28,750 | -4,250 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 286,000 | 46,600 | 11,600 | 48,600 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | 10 (+3.33%) | 94,600 | 41,000 | -9,000 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | 20 (+2.30%) | 403,200 | 21,250 | 2,371 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -10 (-1.56%) | 503,200 | 21,250 | 483 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | 40 (+20%) | 371,200 | 43,650 | -6,350 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | 50 (+18.52%) | 33,500 | 43,650 | -8,350 | 55,200 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | (0.00%) | 53,800 | 65,400 | -12,998 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 40 (+8.70%) | 45,700 | 65,400 | -12,998 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 519,700 | 18,500 | -4,376 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | 10 (+3.85%) | 203,700 | 18,500 | -4,852 | 24,897 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 309,400 | 22,350 | -7,650 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 30/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9812 : 1 |
Giá phát hành: | 6,000 |
Giá thực hiện: | 46,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,135 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |