Chứng quyền FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1902)

CW FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

12,290

490 (+4.15%)
26/09/2019 15:00

Mở cửa12,290

Cao nhất12,500

Thấp nhất12,000

Cao nhất NY13,640

Thấp nhất NY3,700

KLGD2,240

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện46,000

Hòa vốn **57,194

S-X *12,565

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24023,800250 (+7.04%)17,500-10,064149,159SSI9 tháng
CFPT2403580-50 (-7.94%)16,500-10,064136,368SSI6 tháng
CFPT24042,300-270 (-10.51%)19,4003,839154,431ACBS12 tháng
CFPT24052,010-90 (-4.29%)18,800-10,064154,023MBS9 tháng
CFPT2407390 (0.00%)-34,692168,376KIS7 tháng
CFPT2501260-20 (-7.14%)38,500-36,000162,600VPBankS7 tháng
CFPT2502470-40 (-7.84%)210,700-46,000174,700SSI10 tháng
CFPT2503800-140 (-14.89%)297,100-56,000188,000SSI15 tháng
CFPT2504220-10 (-4.35%)564,300-36,000162,200SSI5 tháng
CFPT25051,240-80 (-6.06%)29,900-34,000170,400BSI12 tháng
CFPT2506240-10 (-4%)5,600-40,000165,920VCI6 tháng
CFPT250766030 (+4.76%)600-31,000160,280TCBS6 tháng
CFPT25081,15030 (+2.68%)41,900-36,000169,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403360-10 (-2.70%)977,20025,95095026,4406 tháng
CACB2404600-10 (-1.64%)894,40025,95095027,4009 tháng
CFPT24023,800250 (+7.04%)17,500124,000-10,064149,1599 tháng
CFPT2403580-50 (-7.94%)16,500124,000-10,064136,3686 tháng
CHPG2406900-40 (-4.26%)112,60027,150-85031,60012 tháng
CHPG2407530-50 (-8.62%)828,80027,1501,15028,1204 tháng
CHPG2408730-20 (-2.67%)50,60027,15015029,9209 tháng
CMBB2405780-10 (-1.27%)6,022,20023,9001,31025,3019 tháng
CMBB2406710 (0.00%)204,20023,9002,17924,1896 tháng
CMSN2404840-110 (-11.58%)27,20068,500-10,50082,3609 tháng
CMSN2405100-60 (-37.50%)278,50068,500-10,50079,4006 tháng
CMWG2405220-50 (-18.52%)383,50059,800-6,20066,8806 tháng
CMWG2406970-70 (-6.73%)163,60059,800-6,20069,8809 tháng
CSTB240877010 (+1.32%)213,40038,2502,25039,0806 tháng
CSTB24091,21010 (+0.83%)167,30038,2502,25040,8409 tháng
CVHM24061,53040 (+2.68%)18,40051,2001,20056,1209 tháng
CVHM240790020 (+2.27%)461,50051,2002,20052,6006 tháng
CVIB24051,000-100 (-9.09%)306,60019,8001,80020,0006 tháng
CVIB2406550-20 (-3.51%)127,60019,80080021,2009 tháng
CVIC24043,750150 (+4.17%)286,00058,00015,00058,0006 tháng
CVIC24054,060140 (+3.57%)103,00058,00015,00059,2409 tháng
CVNM240570-10 (-12.50%)537,50060,300-7,17267,7506 tháng
CVNM2406330-70 (-17.50%)459,10060,300-8,16469,7749 tháng
CVPB240726010 (+4%)1,535,10019,250-1,75022,0409 tháng
CVPB2408100-10 (-9.09%)356,90019,250-1,75021,2006 tháng
CVRE2405560-80 (-12.50%)878,80019,50050020,1206 tháng
CVRE2406540-50 (-8.47%)422,40019,50050021,1609 tháng
CACB25021,82020 (+1.11%)11,30025,950-2,05031,64015 tháng
CACB25031,33010 (+0.76%)14,70025,950-1,05029,66010 tháng
CACB2504580-20 (-3.33%)198,90025,950-5027,1605 tháng
CFPT2502470-40 (-7.84%)210,700124,000-46,000174,70010 tháng
CFPT2503800-140 (-14.89%)297,100124,000-56,000188,00015 tháng
CFPT2504220-10 (-4.35%)564,300124,000-36,000162,2005 tháng
CHPG2503940-120 (-11.32%)292,30027,15015028,8805 tháng
CHPG25041,540-120 (-7.23%)20,40027,150-1,85032,08010 tháng
CHPG25052,270-110 (-4.62%)26,80027,150-2,85034,54015 tháng
CMBB25022,05020 (+0.99%)32,60023,9003,04824,4195 tháng
CMBB25032,32040 (+1.75%)18,80023,9001,31026,62710 tháng
CMBB25042,78040 (+1.46%)9,10023,90044128,29615 tháng
CMSN2502570-90 (-13.64%)271,10068,500-4,50075,8505 tháng
CMSN25031,560-120 (-7.14%)239,40068,500-6,50082,80010 tháng
CMWG2502810-80 (-8.99%)647,50059,800-20064,0505 tháng
CMWG25031,550-70 (-4.32%)94,00059,800-3,20070,75010 tháng
CMWG25041,980-80 (-3.88%)617,90059,800-6,20075,90015 tháng
CSTB25032,19040 (+1.86%)100,00038,2503,25039,3805 tháng
CSTB25042,75070 (+2.61%)38,50038,25025043,50010 tháng
CTCB25022,110-130 (-5.80%)97,00027,5503,55028,2205 tháng
CTCB25032,370-50 (-2.07%)226,00027,5501,55030,74010 tháng
CVHM25012,000 (0.00%)1,283,30051,2009,20052,0005 tháng
CVHM25022,22020 (+0.91%)80,60051,2006,20056,10010 tháng
CVIB2501480-20 (-4%)38,70019,800-20020,9605 tháng
CVIB25021,020-40 (-3.77%)26,40019,800-1,20023,04010 tháng
CVIC25013,640140 (+4%)30,90058,00018,00058,2005 tháng
CVIC25023,270150 (+4.81%)71,40058,00018,00056,35010 tháng
CVNM2501380-30 (-7.32%)129,90060,300-4,19566,3805 tháng
CVNM25021,010-70 (-6.48%)188,10060,300-5,18870,49810 tháng
CVNM25031,570-80 (-4.85%)52,70060,300-8,16476,25115 tháng
CVPB25011,16010 (+0.87%)236,20019,250-75022,32010 tháng
CVPB25021,520-20 (-1.30%)39,50019,250-1,75024,04015 tháng
CVPB250363010 (+1.61%)669,00019,25025020,2605 tháng
CVRE25021,480-110 (-6.92%)223,90019,5002,50019,9605 tháng
CVRE25031,830-80 (-4.19%)57,70019,5001,50021,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:26/09/2019
Ngày đáo hạn:30/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9812 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:46,000
Giá TH điều chỉnh:45,135
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.