Chứng quyền FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1902)
CW FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01
12,290
Mở cửa12,290
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,000
Cao nhất NY13,640
Thấp nhất NY3,700
KLGD2,240
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở57,700
Giá thực hiện46,000
Hòa vốn **57,194
S-X *12,565
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (FPT)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 41,688 | 128,096 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,010 | -100 (-3.22%) | 322,300 | 26,200 | 130,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 420,100 | 26,200 | 136,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,440 | -70 (-1.55%) | 275,400 | 44,200 | 126,400 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,040 | -10 (-0.49%) | 431,700 | 25,200 | 131,600 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,630 | -160 (-4.22%) | 61,500 | 27,200 | 128,040 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 543,200 | 27,150 | 3,150 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,010 | -100 (-3.22%) | 322,300 | 126,200 | 26,200 | 130,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,630 | -100 (-2.68%) | 420,100 | 126,200 | 26,200 | 136,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 650 | 50 (+8.33%) | 2,522,800 | 28,900 | 900 | 31,900 | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 235,600 | 28,900 | 400 | 32,640 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 353,700 | 28,900 | -100 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 1,910,800 | 28,900 | -600 | 33,980 | 15 tháng |
CMBB2314 | 940 | 50 (+5.62%) | 205,700 | 22,450 | 2,450 | 23,760 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,270 | (0.00%) | 292,600 | 22,450 | 2,450 | 25,080 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | 40 (+5.19%) | 147,300 | 70,100 | -9,900 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,600 | 40 (+2.56%) | 1,136,600 | 56,400 | 6,400 | 59,600 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 889,900 | 56,400 | 4,400 | 64,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 183,000 | 27,650 | -4,350 | 33,680 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | 27,650 | -5,350 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 549,700 | 47,850 | 12,850 | 49,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 110,300 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 910 | (0.00%) | 383,200 | 21,350 | 2,471 | 22,315 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 749,100 | 21,350 | 583 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | -10 (-4%) | 171,700 | 44,300 | -5,700 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 259,800 | 44,300 | -7,700 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 54,700 | 65,800 | -12,598 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | 20 (+4.26%) | 330,900 | 65,800 | -12,598 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 147,200 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 115,400 | 18,350 | -5,002 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | 10 (+4.76%) | 490,400 | 23,400 | -6,600 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 30/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9812 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 46,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 45,135 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |