Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CFPT1902)

CW FPT/3M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

12,290

490 (+4.15%)
26/09/2019 15:00

Mở cửa12,290

Cao nhất12,500

Thấp nhất12,000

Cao nhất NY13,640

Thấp nhất NY3,700

KLGD2,240

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện46,000

Hòa vốn **57,194

S-X *12,565

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,510-240 (-4.17%)27,40041,688128,096HCM12 tháng
CFPT23133,010-100 (-3.22%)322,30026,200130,100SSI10 tháng
CFPT23143,630-100 (-2.68%)420,10026,200136,300SSI15 tháng
CFPT23164,440-70 (-1.55%)275,40044,200126,400VND8 tháng
CFPT23172,040-10 (-0.49%)431,70025,200131,600VND12 tháng
CFPT23183,630-160 (-4.22%)61,50027,200128,040VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)543,20027,1503,15029,04012 tháng
CFPT23133,010-100 (-3.22%)322,300126,20026,200130,10010 tháng
CFPT23143,630-100 (-2.68%)420,100126,20026,200136,30015 tháng
CHPG233165050 (+8.33%)2,522,80028,90090031,90012 tháng
CHPG233269070 (+11.29%)235,60028,90040032,64013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)353,70028,900-10033,14014 tháng
CHPG233456010 (+1.82%)1,910,80028,900-60033,98015 tháng
CMBB231494050 (+5.62%)205,70022,4502,45023,76010 tháng
CMBB23151,270 (0.00%)292,60022,4502,45025,08015 tháng
CMSN231381040 (+5.19%)147,30070,100-9,90088,10012 tháng
CMWG23131,60040 (+2.56%)1,136,60056,4006,40059,60010 tháng
CMWG23141,25040 (+3.31%)889,90056,4004,40064,50015 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)183,00027,650-4,35033,68010 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,90027,650-5,35036,92015 tháng
CTCB23101,82090 (+5.20%)549,70047,85012,85049,56012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)110,30040,950-9,05053,20012 tháng
CVIB2304910 (0.00%)383,20021,3502,47122,31510 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)749,10021,35058324,33515 tháng
CVIC2308240-10 (-4%)171,70044,300-5,70052,40010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)259,80044,300-7,70055,30012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)54,70065,800-12,59880,84810 tháng
CVNM231149020 (+4.26%)330,90065,800-12,59883,20015 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)147,20018,350-4,52623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)115,40018,350-5,00224,83915 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)490,40023,400-6,60031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:26/09/2019
Ngày đáo hạn:30/09/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.9812 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:46,000
Giá TH điều chỉnh:45,135
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.