Chứng quyền.DPM.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CDPM1901)
CW DPM.KIS.M.CA.T.01
700
20 (+2.94%)
13/12/2019 15:00
Mở cửa680
Cao nhất720
Thấp nhất650
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY590
KLGD122,700
NN mua11,571
NN bán700
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn26
Giá CK cơ sở13,300
Giá thực hiện13,988
Hòa vốn **14,688
S-X *-688
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/12/2019 | 700 | 20 (+2.94%) | 122,700 |
12/12/2019 | 680 | 30 (+4.62%) | 152,890 |
11/12/2019 | 650 | -60 (-8.45%) | 35,610 |
10/12/2019 | 710 | -180 (-20.22%) | 101,800 |
09/12/2019 | 890 | 110 (+14.10%) | 123,660 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (DPM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDPM1901 | 700 | 20 (+2.94%) | 122,700 | -688 | 14,688 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CDPM1901 | 700 | 20 (+2.94%) | 122,700 | 13,300 | -688 | 14,688 | 4 tháng |
CNVL1901 | 890 | -70 (-7.29%) | 61,310 | 55,000 | -7,088 | 65,648 | 5 tháng |
CSTB1901 | 430 | -10 (-2.27%) | 52,440 | 10,050 | -838 | 11,318 | 4 tháng |
CVHM1901 | 2,740 | -100 (-3.52%) | 16,780 | 89,100 | -788 | 100,848 | 5 tháng |
CVJC1901 | 1,960 | -60 (-2.97%) | 110 | 144,500 | -1,178 | 165,278 | 5 tháng |
CVNM1902 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 16,050 | 118,000 | -15,333 | 147,933 | 6 tháng |
CHPG1909 | 1,550 | -130 (-7.74%) | 140,800 | 23,800 | -880 | 27,780 | 6 tháng |
CMSN1902 | 1,160 | -50 (-4.13%) | 30,700 | 58,000 | -19,889 | 83,689 | 6 tháng |
CSBT1901 | 1,060 | -10 (-0.93%) | 610 | 18,500 | -2,712 | 22,272 | 3 tháng |
CVIC1903 | 1,420 | (0.00%) | 39,230 | 116,000 | -7,000 | 137,200 | 6 tháng |
CVRE1903 | 2,310 | -170 (-6.85%) | 5,030 | 33,550 | -2,239 | 40,409 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | DPM |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (HOSE: DPM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/09/2019 |
Ngày niêm yết: | 25/09/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2020 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 13,988 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |