Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CACB2307)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.2
540
Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,230
Thấp nhất NY430
KLGD140,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **23,725
S-X *3,047
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 11,100 | 5,177 | 24,440 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 900 | 60 (+7.14%) | 1,442,900 | 4,337 | 24,700 | SSI | 12 tháng |
CACB2402 | 260 | 70 (+36.84%) | 1,203,700 | -1,500 | 26,520 | SSI | 4 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 3,550 | 90 (+2.60%) | 29,400 | 132,900 | 45,688 | 133,192 | 12 tháng |
CHPG2342 | 610 | 10 (+1.67%) | 10,800 | 25,250 | 3,435 | 27,359 | 12 tháng |
CMBB2318 | 1,580 | 10 (+0.64%) | 34,500 | 24,250 | 6,638 | 23,796 | 10 tháng |
CSTB2337 | 580 | (0.00%) | 405,700 | 29,850 | 2,850 | 31,060 | 12 tháng |
CVPB2322 | 20 | (0.00%) | 400,800 | 18,650 | -340 | 19,066 | 10 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.0408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,003 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |