Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)
CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15
1,070
Mở cửa1,060
Cao nhất1,090
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,260
Thấp nhất NY600
KLGD146,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH25,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,450
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **25,557
S-X *5,287
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | (0.00%) | 460 | 21,993 | SSI | 9 tháng | |
CACB2501 | 550 | (0.00%) | 877 | 21,851 | VPBankS | 7 tháng | |
CACB2502 | 1,350 | (0.00%) | -2,047 | 25,653 | SSI | 15 tháng | |
CACB2503 | 850 | (0.00%) | -1,212 | 23,982 | SSI | 10 tháng | |
CACB2505 | 930 | (0.00%) | -627 | 24,308 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 70 | (0.00%) | -1,546 | 23,013 | VCI | 6 tháng | |
CACB2507 | 1,410 | (0.00%) | 460 | 23,245 | SSI | 5 tháng | |
CACB2508 | 1,620 | (0.00%) | -376 | 24,431 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 330 | (0.00%) | 21,350 | 460 | 21,993 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 310 | (0.00%) | 115,900 | -17,027 | 134,148 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 550 | (0.00%) | 26,850 | -1,150 | 30,200 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 310 | (0.00%) | 26,850 | -150 | 28,240 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 970 | (0.00%) | 25,900 | 3,310 | 25,961 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 140 | (0.00%) | 68,000 | -11,000 | 79,560 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 710 | (0.00%) | 65,000 | -1,000 | 68,840 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 2,770 | (0.00%) | 46,450 | 10,450 | 47,080 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 6,100 | (0.00%) | 74,000 | 24,000 | 74,400 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 180 | (0.00%) | 18,000 | -275 | 18,968 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 12,550 | (0.00%) | 92,800 | 49,800 | 93,200 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 55,900 | -10,224 | 66,469 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 18,400 | -2,044 | 20,717 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 1,480 | (0.00%) | 24,750 | 5,750 | 24,920 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,350 | (0.00%) | 21,350 | -2,047 | 25,653 | 15 tháng | |
CACB2503 | 850 | (0.00%) | 21,350 | -1,212 | 23,982 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 200 | (0.00%) | 115,900 | -52,658 | 170,541 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 620 | (0.00%) | 115,900 | -62,573 | 184,621 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 900 | (0.00%) | 26,850 | -2,150 | 30,800 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,670 | (0.00%) | 26,850 | -3,150 | 33,340 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 2,560 | (0.00%) | 25,900 | 3,310 | 27,044 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 3,000 | (0.00%) | 25,900 | 2,441 | 28,679 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 1,050 | (0.00%) | 68,000 | -7,000 | 80,250 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,600 | (0.00%) | 65,000 | 2,000 | 71,000 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,280 | (0.00%) | 65,000 | -1,000 | 77,400 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 5,140 | (0.00%) | 46,450 | 8,450 | 48,280 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 4,440 | (0.00%) | 33,800 | 7,800 | 34,880 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 6,080 | (0.00%) | 74,000 | 29,000 | 75,400 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 440 | (0.00%) | 18,000 | -2,199 | 21,045 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 10,020 | (0.00%) | 92,800 | 52,800 | 90,100 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 550 | (0.00%) | 55,900 | -7,349 | 65,884 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 790 | (0.00%) | 55,900 | -10,223 | 69,908 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 710 | (0.00%) | 18,400 | -1,071 | 20,853 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,100 | (0.00%) | 18,400 | -2,044 | 22,586 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 3,710 | (0.00%) | 24,750 | 6,750 | 25,420 | 10 tháng | |
CACB2507 | 1,410 | (0.00%) | 21,350 | 460 | 23,245 | 5 tháng | |
CACB2508 | 1,620 | (0.00%) | 21,350 | -376 | 24,431 | 7 tháng | |
CFPT2514 | 1,180 | (0.00%) | 115,900 | -3,082 | 130,688 | 5 tháng | |
CFPT2515 | 1,300 | (0.00%) | 115,900 | -7,048 | 135,844 | 7 tháng | |
CHPG2519 | 1,350 | (0.00%) | 26,850 | -150 | 29,700 | 5 tháng | |
CHPG2520 | 1,530 | (0.00%) | 26,850 | -1,150 | 31,060 | 7 tháng | |
CLPB2501 | 590 | (0.00%) | 31,600 | -4,729 | 39,078 | 7 tháng | |
CLPB2502 | 590 | (0.00%) | 31,600 | -2,866 | 37,215 | 5 tháng | |
CMBB2512 | 1,580 | (0.00%) | 25,900 | 900 | 28,160 | 5 tháng | |
CMBB2513 | 1,680 | (0.00%) | 25,900 | -100 | 29,360 | 7 tháng | |
CMSN2513 | 1,760 | (0.00%) | 68,000 | 3,000 | 73,800 | 5 tháng | |
CMSN2514 | 1,840 | (0.00%) | 68,000 | 77,200 | 7 tháng | ||
CMWG2512 | 1,350 | (0.00%) | 65,000 | 71,750 | 5 tháng | ||
CMWG2513 | 1,550 | (0.00%) | 65,000 | -2,000 | 74,750 | 7 tháng | |
CSTB2516 | 3,260 | (0.00%) | 46,450 | 3,450 | 49,520 | 5 tháng | |
CSTB2517 | 3,300 | (0.00%) | 46,450 | 1,450 | 51,600 | 7 tháng | |
CTCB2508 | 2,160 | (0.00%) | 33,800 | 1,800 | 36,320 | 5 tháng | |
CTCB2509 | 2,150 | (0.00%) | 33,800 | -200 | 38,300 | 7 tháng | |
CVHM2513 | 1,630 | (0.00%) | 74,000 | 82,150 | 5 tháng | ||
CVHM2514 | 2,340 | (0.00%) | 74,000 | 2,000 | 83,700 | 7 tháng | |
CVIB2505 | 980 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 20,960 | 7 tháng | |
CVIB2506 | 960 | (0.00%) | 18,000 | 19,920 | 5 tháng | ||
CVNM2512 | 930 | (0.00%) | 55,900 | -3,015 | 63,407 | 5 tháng | |
CVNM2513 | 1,100 | (0.00%) | 55,900 | -4,946 | 66,159 | 7 tháng | |
CVPB2514 | 1,300 | (0.00%) | 18,400 | 876 | 20,059 | 5 tháng | |
CVPB2515 | 1,330 | (0.00%) | 18,400 | -97 | 21,091 | 7 tháng | |
CVRE2513 | 1,130 | (0.00%) | 24,750 | -5,250 | 32,260 | 7 tháng | |
CVRE2514 | 800 | (0.00%) | 24,750 | -5,250 | 31,600 | 5 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.0408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,163 |
Khối lượng Niêm yết: | 25,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 25,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |