Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CACB2305)

CW ACB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

890

10 (+1.14%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa880

Cao nhất890

Thấp nhất850

Cao nhất NY1,210

Thấp nhất NY600

KLGD336,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **29,340

S-X *3,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2305: CACB2307 CACB2401 CACB2304 CACB2306 CVRE2320
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/202489010 (+1.14%)336,700
07/05/2024880 (0.00%)287,900
06/05/202488040 (+4.76%)723,300
03/05/2024840 (0.00%)1,057,500
02/05/202484010 (+1.20%)246,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23042,000-40 (-1.96%)88,4004,55029,000BSI12 tháng
CACB230589010 (+1.14%)336,7003,55029,340SSI12 tháng
CACB23061,980-20 (-1%)59,1005,55027,940VND8 tháng
CACB2307630-30 (-4.55%)60,8002,55028,780VND9 tháng
CACB24011,330-30 (-2.21%)11,7002,55027,660VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230589010 (+1.14%)336,70027,5503,55029,34012 tháng
CFPT23133,290-110 (-3.24%)139,000131,00031,000132,90010 tháng
CFPT23143,930-80 (-2%)101,700131,00031,000139,30015 tháng
CHPG233184050 (+6.33%)2,370,60030,7002,70033,04012 tháng
CHPG233286040 (+4.88%)592,20030,7002,20033,66013 tháng
CHPG233388050 (+6.02%)316,80030,7001,70034,28014 tháng
CHPG233469030 (+4.55%)2,400,90030,7001,20035,02015 tháng
CMBB2314890-80 (-8.25%)640,80022,5502,55023,56010 tháng
CMBB23151,270-60 (-4.51%)947,50022,5502,55025,08015 tháng
CMSN231386030 (+3.61%)625,00072,300-7,70088,60012 tháng
CMWG23132,01010 (+0.50%)1,038,30059,1009,10062,06010 tháng
CMWG23141,460-40 (-2.67%)3,270,10059,1007,10066,60015 tháng
CSTB2327210 (0.00%)283,50027,950-4,05033,26010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)167,80027,950-5,05036,76015 tháng
CTCB23101,87010 (+0.54%)581,50048,20013,20049,96012 tháng
CVHM2313310-10 (-3.13%)134,30040,900-9,10053,10012 tháng
CVIB2304940-20 (-2.08%)170,90021,5502,67122,42810 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)2,203,30021,55078324,50515 tháng
CVIC2308270-20 (-6.90%)630,40045,400-4,60052,70010 tháng
CVIC2309360-10 (-2.70%)930,80045,400-6,60055,60012 tháng
CVNM2310230-40 (-14.81%)50,70067,900-10,49880,65210 tháng
CVNM2311560-30 (-5.08%)788,30067,900-10,49883,88615 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)90,30018,550-4,32623,48610 tháng
CVPB2315270 (0.00%)539,40018,550-4,80224,89715 tháng
CVRE231522010 (+4.76%)164,80023,200-6,80031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.