Chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2207)
CW ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY810
Thấp nhất NY10
KLGD78,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,540
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 3 : 1 | 23,000 | 4,550 | 29,180 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 6 : 1 | 24,000 | 3,550 | 29,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,950 | 110 (+5.98%) | 3 : 1 | 22,000 | 5,550 | 27,850 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 6 : 1 | 25,000 | 2,550 | 28,900 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,290 | 60 (+4.88%) | 2 : 1 | 25,000 | 2,550 | 27,580 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 6 : 1 | 27,550 | 24,000 | 3,550 | 29,280 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 3,100 | 140 (+4.73%) | 10 : 1 | 127,100 | 100,000 | 27,100 | 131,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,730 | 130 (+3.61%) | 10 : 1 | 127,100 | 100,000 | 27,100 | 137,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 6 : 1 | 29,100 | 28,000 | 1,100 | 32,080 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 6 : 1 | 29,100 | 28,500 | 600 | 32,760 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 710 | 20 (+2.90%) | 6 : 1 | 29,100 | 29,000 | 100 | 33,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 8 : 1 | 29,100 | 29,500 | -400 | 34,220 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 990 | 100 (+11.24%) | 4 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 23,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 4 : 1 | 22,850 | 20,000 | 2,850 | 25,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 820 | 40 (+5.13%) | 10 : 1 | 70,700 | 80,000 | -9,300 | 88,200 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 6 : 1 | 57,100 | 50,000 | 7,100 | 60,020 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 10 : 1 | 57,100 | 52,000 | 5,100 | 64,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 6 : 1 | 28,000 | 32,000 | -4,000 | 33,440 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,000 | 33,000 | -5,000 | 36,840 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,870 | 50 (+2.75%) | 8 : 1 | 48,250 | 35,000 | 13,250 | 49,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 10 : 1 | 40,950 | 50,000 | -9,050 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 960 | 90 (+10.34%) | 4 : 1 | 21,650 | 20,000 | 2,771 | 22,504 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 670 | 60 (+9.84%) | 6 : 1 | 21,650 | 22,000 | 883 | 24,561 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 250 | 20 (+8.70%) | 10 : 1 | 44,300 | 50,000 | -5,700 | 52,500 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 10 : 1 | 44,300 | 52,000 | -7,700 | 55,300 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,900 | 80,000 | -12,498 | 80,750 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 490 | -10 (-2%) | 10 : 1 | 65,900 | 80,000 | -12,498 | 83,200 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 18,500 | 24,000 | -4,376 | 23,486 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 6 : 1 | 18,500 | 24,500 | -4,852 | 24,954 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 8 : 1 | 23,150 | 30,000 | -6,850 | 31,760 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |