Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2206)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD158,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,520

S-X *-3,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2206: CACB2405 CFPT2002 CFPT2004 CFPT2204 CFPT2206
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240453030 (+6%)129,8001,66022,662SSI9 tháng
CACB250186060 (+7.50%)3,6002,07722,628VPBankS7 tháng
CACB25021,61050 (+3.21%)5,700-84726,088SSI15 tháng
CACB25031,06050 (+4.95%)150,800-1224,333SSI10 tháng
CACB25051,100 (0.00%)57324,734BSI9 tháng
CACB25071,700-40 (-2.30%)77,1001,66023,729SSI5 tháng
CACB25081,770 (0.00%)82424,682SSI7 tháng
CACB25091,910 (0.00%)2,05026,230VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240453030 (+6%)129,80022,5501,66022,6629 tháng
CFPT240231040 (+14.81%)40,000126,000-6,927134,1489 tháng
CHPG24061,000-30 (-2.91%)81,00025,1501,83426,64712 tháng
CHPG240883020 (+2.47%)259,90025,1502,66725,2489 tháng
CMBB24051,18030 (+2.61%)25,60026,5003,91026,6919 tháng
CMSN2404340-80 (-19.05%)186,40076,400-2,60080,3609 tháng
CMWG2406730-90 (-10.98%)50,60067,3001,30068,9209 tháng
CSTB24092,950-50 (-1.67%)53,00047,60011,60047,8009 tháng
CVHM24069,640640 (+7.11%)3,80087,30037,30088,5609 tháng
CVIB2406260 (0.00%)261,10019,10082519,2769 tháng
CVIC240516,0001,500 (+10.34%)17,800106,50063,500107,0009 tháng
CVNM240670 (0.00%)18,30060,000-6,12466,3929 tháng
CVPB240780-20 (-20%)2,031,10019,950-49420,7569 tháng
CVRE24062,34060 (+2.63%)148,40028,2509,25028,3609 tháng
CACB25021,61050 (+3.21%)5,70022,550-84726,08815 tháng
CACB25031,06050 (+4.95%)150,80022,550-1224,33310 tháng
CFPT2502220 (0.00%)97,700126,000-42,558170,73910 tháng
CFPT250357030 (+5.56%)93,700126,000-52,473184,12515 tháng
CHPG25041,760120 (+7.32%)60025,1501,00127,08010 tháng
CHPG25052,250-20 (-0.88%)40025,15016828,72915 tháng
CMBB25032,78010 (+0.36%)4,80026,5003,91027,42710 tháng
CMBB25043,02020 (+0.67%)10026,5003,04128,71415 tháng
CMSN25031,690-50 (-2.87%)507,50076,4001,40083,45010 tháng
CMWG25031,800-50 (-2.70%)24,20067,3004,30072,00010 tháng
CMWG25042,200-20 (-0.90%)20067,3001,30077,00015 tháng
CSTB25045,560180 (+3.35%)7,90047,6009,60049,12010 tháng
CTCB25035,110230 (+4.71%)130,90035,0509,05036,22010 tháng
CVHM25028,900560 (+6.71%)16,10087,30042,30089,50010 tháng
CVIB250258020 (+3.57%)28,10019,100-1,09921,31510 tháng
CVIC250212,6001,030 (+8.90%)48,700106,50066,500103,00010 tháng
CVNM2502660-20 (-2.94%)54,10060,000-3,24966,41110 tháng
CVNM25031,120-30 (-2.61%)56,90060,000-6,12371,48915 tháng
CVPB25011,060-80 (-7.02%)401,90019,95047921,53510 tháng
CVPB25021,440-40 (-2.70%)101,10019,950-49423,24815 tháng
CVRE25035,620150 (+2.74%)430,30028,25010,25029,24010 tháng
CACB25071,700-40 (-2.30%)77,10022,5501,66023,7295 tháng
CACB25081,770 (0.00%)22,55082424,6827 tháng
CFPT25141,520180 (+13.43%)125,800126,0007,018134,0605 tháng
CFPT25151,700150 (+9.68%)58,400126,0003,052139,8127 tháng
CHPG25192,310110 (+5%)3,00025,1502,66726,3315 tháng
CHPG25202,360100 (+4.42%)10025,1501,83427,2477 tháng
CLPB2501610 (0.00%)33,050-3,27939,1727 tháng
CLPB2502510-30 (-5.56%)9,40033,050-1,41636,8435 tháng
CMBB25121,49040 (+2.76%)1,90026,5001,50027,9805 tháng
CMBB25131,52020 (+1.33%)10026,50050029,0407 tháng
CMSN25132,880-40 (-1.37%)20,50076,40011,40079,4005 tháng
CMSN25142,870-130 (-4.33%)11,40076,4008,40082,3507 tháng
CMWG25121,52030 (+2.01%)10067,3002,30072,6005 tháng
CMWG25131,650-30 (-1.79%)20067,30030075,2507 tháng
CSTB25163,390140 (+4.31%)2,20047,6004,60049,7805 tháng
CSTB25173,320120 (+3.75%)40047,6002,60051,6407 tháng
CTCB25082,450120 (+5.15%)14,00035,0503,05036,9005 tháng
CTCB25092,28090 (+4.11%)5,40035,0501,05038,5607 tháng
CVHM25133,450340 (+10.93%)100,90087,30013,30091,2505 tháng
CVHM25144,300360 (+9.14%)22,50087,30015,30093,5007 tháng
CVIB25051,010 (0.00%)10019,10010021,0207 tháng
CVIB25061,070-90 (-7.76%)6,20019,1001,10020,1405 tháng
CVNM25121,050 (0.00%)71,90060,0001,08563,9875 tháng
CVNM25131,150-80 (-6.50%)5,20060,000-84666,4017 tháng
CVPB25141,680-100 (-5.62%)160,70019,9502,42620,8005 tháng
CVPB25151,580-80 (-4.82%)24,00019,9501,45321,5787 tháng
CVRE25131,52060 (+4.11%)1,20028,250-1,75033,0407 tháng
CVRE25141,060 (0.00%)8,70028,250-1,75032,1205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate