Chứng quyền ACB-HSC-MET02 (HOSE: CACB2204)
CW ACB-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD816,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **26,037
S-X *-4,671
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 3 : 1 | 23,000 | 3,850 | 28,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 830 | 20 (+2.47%) | 6 : 1 | 24,000 | 2,850 | 28,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,790 | -20 (-1.10%) | 3 : 1 | 22,000 | 4,850 | 27,370 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 6 : 1 | 25,000 | 1,850 | 28,540 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 2 : 1 | 25,000 | 1,850 | 27,660 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 80,064 | 43,136 | 122,383 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 84,512 | 38,688 | 126,119 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 2 : 1 | 28,400 | 28,500 | -100 | 28,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2 : 1 | 28,400 | 29,000 | -600 | 31,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,560 | -110 (-6.59%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,000 | 3,250 | 22,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,500 | 2,750 | 23,180 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 320 | (0.00%) | 8 : 1 | 67,200 | 88,500 | -21,300 | 91,060 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,900 | 54,000 | 900 | 54,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 5 : 1 | 54,900 | 54,500 | 400 | 60,800 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 10 | -20 (-66.67%) | 4 : 1 | 28,200 | 31,000 | -2,800 | 31,040 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 550 | -20 (-3.51%) | 4 : 1 | 28,200 | 31,500 | -3,300 | 33,700 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 4 : 1 | 46,600 | 32,000 | 14,600 | 46,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 4 : 1 | 46,600 | 34,000 | 12,600 | 49,640 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 5 : 1 | 40,800 | 60,500 | -19,700 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,800 | 56,000 | -15,200 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 10 | -30 (-75%) | 8 : 1 | 65,000 | 69,000 | -2,618 | 67,697 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 20 | -160 (-88.89%) | 2 : 1 | 18,550 | 20,500 | -990 | 19,578 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 580 | -10 (-1.69%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,122 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,450 | 27,500 | -5,050 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,450 | 29,500 | -7,050 | 30,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |