Chứng quyền ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CACB2102)

CW ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/06/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY4,880

Thấp nhất NY10

KLGD1,763,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,200

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **28,039

S-X *-3,823

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2102: ACB CACB2507 CACB2401 CACB2501 CACB2502
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404500 (0.00%)1,66022,562SSI9 tháng
CACB2501800 (0.00%)2,07722,478VPBankS7 tháng
CACB25021,560 (0.00%)-84726,004SSI15 tháng
CACB2503900-110 (-10.89%)-1224,066SSI10 tháng
CACB25051,100 (0.00%)57324,734BSI9 tháng
CACB25071,740 (0.00%)1,66023,796SSI5 tháng
CACB25081,770 (0.00%)82424,682SSI7 tháng
CACB25091,910 (0.00%)2,05026,230VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404500 (0.00%)22,5501,66022,5629 tháng
CFPT2402270 (0.00%)125,000-7,927133,9919 tháng
CHPG24061,030 (0.00%)25,2501,93426,74712 tháng
CHPG2408810 (0.00%)25,2502,76725,1819 tháng
CMBB24051,150 (0.00%)26,5003,91026,5879 tháng
CMSN2404420 (0.00%)76,300-2,70080,6809 tháng
CMWG2406820 (0.00%)68,0002,00069,2809 tháng
CSTB24093,000 (0.00%)47,75011,75048,0009 tháng
CVHM24069,000 (0.00%)86,50036,50086,0009 tháng
CVIB2406260 (0.00%)19,15087519,2769 tháng
CVIC240514,500 (0.00%)105,80062,800101,0009 tháng
CVNM240670 (0.00%)60,200-5,92466,3929 tháng
CVPB2407100 (0.00%)20,200-24420,8349 tháng
CVRE24062,280 (0.00%)28,7009,70028,1209 tháng
CACB25021,560 (0.00%)22,550-84726,00415 tháng
CACB2503900-110 (-10.89%)22,550-1224,06610 tháng
CFPT2502220 (0.00%)125,000-43,558170,73910 tháng
CFPT2503540 (0.00%)125,000-53,473183,82715 tháng
CHPG25041,640 (0.00%)25,2501,10126,88010 tháng
CHPG25052,270 (0.00%)25,25026828,76215 tháng
CMBB25032,770 (0.00%)26,5003,91027,41010 tháng
CMBB25043,000 (0.00%)26,5003,04128,67915 tháng
CMSN25031,740 (0.00%)76,3001,30083,70010 tháng
CMWG25031,850 (0.00%)68,0005,00072,25010 tháng
CMWG25042,220 (0.00%)68,0002,00077,10015 tháng
CSTB25045,380 (0.00%)47,7509,75048,76010 tháng
CTCB25034,880 (0.00%)34,8008,80035,76010 tháng
CVHM25028,340 (0.00%)86,50041,50086,70010 tháng
CVIB2502560 (0.00%)19,150-1,04921,27610 tháng
CVIC250211,570 (0.00%)105,80065,80097,85010 tháng
CVNM2502680 (0.00%)60,200-3,04966,50710 tháng
CVNM25031,150 (0.00%)60,200-5,92371,63215 tháng
CVPB25011,140 (0.00%)20,20072921,69110 tháng
CVPB25021,480 (0.00%)20,200-24423,32615 tháng
CVRE25035,470 (0.00%)28,70010,70028,94010 tháng
CACB25071,740 (0.00%)22,5501,66023,7965 tháng
CACB25081,770 (0.00%)22,55082424,6827 tháng
CFPT25141,340 (0.00%)125,0006,018132,2755 tháng
CFPT25151,550 (0.00%)125,0002,052138,3247 tháng
CHPG25192,200 (0.00%)25,2502,76726,1475 tháng
CHPG25202,260 (0.00%)25,2501,93427,0807 tháng
CLPB2501610 (0.00%)33,350-2,97939,1727 tháng
CLPB2502540 (0.00%)33,350-1,11636,9825 tháng
CMBB25121,450 (0.00%)26,5001,50027,9005 tháng
CMBB25131,500 (0.00%)26,50050029,0007 tháng
CMSN25132,920 (0.00%)76,30011,30079,6005 tháng
CMSN25143,000 (0.00%)76,3008,30083,0007 tháng
CMWG25121,490 (0.00%)68,0003,00072,4505 tháng
CMWG25131,680 (0.00%)68,0001,00075,4007 tháng
CSTB25163,250 (0.00%)47,7504,75049,5005 tháng
CSTB25173,200 (0.00%)47,7502,75051,4007 tháng
CTCB25082,330 (0.00%)34,8002,80036,6605 tháng
CTCB25092,190 (0.00%)34,80080038,3807 tháng
CVHM25133,110 (0.00%)86,50012,50089,5505 tháng
CVHM25143,940 (0.00%)86,50014,50091,7007 tháng
CVIB25051,010 (0.00%)19,15015021,0207 tháng
CVIB25061,160 (0.00%)19,1501,15020,3205 tháng
CVNM25121,040-10 (-0.95%)60,2001,28563,9385 tháng
CVNM25131,230 (0.00%)60,200-64666,7877 tháng
CVPB25141,780 (0.00%)20,2002,67620,9955 tháng
CVPB25151,660 (0.00%)20,2001,70321,7347 tháng
CVRE25131,460 (0.00%)28,700-1,30032,9207 tháng
CVRE25141,060 (0.00%)28,700-1,30032,1205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:01/11/2021
Ngày niêm yết:22/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:29/06/2022
Ngày đáo hạn:01/07/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6013 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:28,023
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate