Chứng quyền ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CACB2102)
CW ACB/8M/SSI/C/EU/Cash-12
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,763,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,200
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **28,039
S-X *-3,823
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 500 | (0.00%) | 1,660 | 22,562 | SSI | 9 tháng | |
CACB2501 | 800 | (0.00%) | 2,077 | 22,478 | VPBankS | 7 tháng | |
CACB2502 | 1,560 | (0.00%) | -847 | 26,004 | SSI | 15 tháng | |
CACB2503 | 900 | -110 (-10.89%) | -12 | 24,066 | SSI | 10 tháng | |
CACB2505 | 1,100 | (0.00%) | 573 | 24,734 | BSI | 9 tháng | |
CACB2507 | 1,740 | (0.00%) | 1,660 | 23,796 | SSI | 5 tháng | |
CACB2508 | 1,770 | (0.00%) | 824 | 24,682 | SSI | 7 tháng | |
CACB2509 | 1,910 | (0.00%) | 2,050 | 26,230 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 500 | (0.00%) | 22,550 | 1,660 | 22,562 | 9 tháng | |
CFPT2402 | 270 | (0.00%) | 125,000 | -7,927 | 133,991 | 9 tháng | |
CHPG2406 | 1,030 | (0.00%) | 25,250 | 1,934 | 26,747 | 12 tháng | |
CHPG2408 | 810 | (0.00%) | 25,250 | 2,767 | 25,181 | 9 tháng | |
CMBB2405 | 1,150 | (0.00%) | 26,500 | 3,910 | 26,587 | 9 tháng | |
CMSN2404 | 420 | (0.00%) | 76,300 | -2,700 | 80,680 | 9 tháng | |
CMWG2406 | 820 | (0.00%) | 68,000 | 2,000 | 69,280 | 9 tháng | |
CSTB2409 | 3,000 | (0.00%) | 47,750 | 11,750 | 48,000 | 9 tháng | |
CVHM2406 | 9,000 | (0.00%) | 86,500 | 36,500 | 86,000 | 9 tháng | |
CVIB2406 | 260 | (0.00%) | 19,150 | 875 | 19,276 | 9 tháng | |
CVIC2405 | 14,500 | (0.00%) | 105,800 | 62,800 | 101,000 | 9 tháng | |
CVNM2406 | 70 | (0.00%) | 60,200 | -5,924 | 66,392 | 9 tháng | |
CVPB2407 | 100 | (0.00%) | 20,200 | -244 | 20,834 | 9 tháng | |
CVRE2406 | 2,280 | (0.00%) | 28,700 | 9,700 | 28,120 | 9 tháng | |
CACB2502 | 1,560 | (0.00%) | 22,550 | -847 | 26,004 | 15 tháng | |
CACB2503 | 900 | -110 (-10.89%) | 22,550 | -12 | 24,066 | 10 tháng | |
CFPT2502 | 220 | (0.00%) | 125,000 | -43,558 | 170,739 | 10 tháng | |
CFPT2503 | 540 | (0.00%) | 125,000 | -53,473 | 183,827 | 15 tháng | |
CHPG2504 | 1,640 | (0.00%) | 25,250 | 1,101 | 26,880 | 10 tháng | |
CHPG2505 | 2,270 | (0.00%) | 25,250 | 268 | 28,762 | 15 tháng | |
CMBB2503 | 2,770 | (0.00%) | 26,500 | 3,910 | 27,410 | 10 tháng | |
CMBB2504 | 3,000 | (0.00%) | 26,500 | 3,041 | 28,679 | 15 tháng | |
CMSN2503 | 1,740 | (0.00%) | 76,300 | 1,300 | 83,700 | 10 tháng | |
CMWG2503 | 1,850 | (0.00%) | 68,000 | 5,000 | 72,250 | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,220 | (0.00%) | 68,000 | 2,000 | 77,100 | 15 tháng | |
CSTB2504 | 5,380 | (0.00%) | 47,750 | 9,750 | 48,760 | 10 tháng | |
CTCB2503 | 4,880 | (0.00%) | 34,800 | 8,800 | 35,760 | 10 tháng | |
CVHM2502 | 8,340 | (0.00%) | 86,500 | 41,500 | 86,700 | 10 tháng | |
CVIB2502 | 560 | (0.00%) | 19,150 | -1,049 | 21,276 | 10 tháng | |
CVIC2502 | 11,570 | (0.00%) | 105,800 | 65,800 | 97,850 | 10 tháng | |
CVNM2502 | 680 | (0.00%) | 60,200 | -3,049 | 66,507 | 10 tháng | |
CVNM2503 | 1,150 | (0.00%) | 60,200 | -5,923 | 71,632 | 15 tháng | |
CVPB2501 | 1,140 | (0.00%) | 20,200 | 729 | 21,691 | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,480 | (0.00%) | 20,200 | -244 | 23,326 | 15 tháng | |
CVRE2503 | 5,470 | (0.00%) | 28,700 | 10,700 | 28,940 | 10 tháng | |
CACB2507 | 1,740 | (0.00%) | 22,550 | 1,660 | 23,796 | 5 tháng | |
CACB2508 | 1,770 | (0.00%) | 22,550 | 824 | 24,682 | 7 tháng | |
CFPT2514 | 1,340 | (0.00%) | 125,000 | 6,018 | 132,275 | 5 tháng | |
CFPT2515 | 1,550 | (0.00%) | 125,000 | 2,052 | 138,324 | 7 tháng | |
CHPG2519 | 2,200 | (0.00%) | 25,250 | 2,767 | 26,147 | 5 tháng | |
CHPG2520 | 2,260 | (0.00%) | 25,250 | 1,934 | 27,080 | 7 tháng | |
CLPB2501 | 610 | (0.00%) | 33,350 | -2,979 | 39,172 | 7 tháng | |
CLPB2502 | 540 | (0.00%) | 33,350 | -1,116 | 36,982 | 5 tháng | |
CMBB2512 | 1,450 | (0.00%) | 26,500 | 1,500 | 27,900 | 5 tháng | |
CMBB2513 | 1,500 | (0.00%) | 26,500 | 500 | 29,000 | 7 tháng | |
CMSN2513 | 2,920 | (0.00%) | 76,300 | 11,300 | 79,600 | 5 tháng | |
CMSN2514 | 3,000 | (0.00%) | 76,300 | 8,300 | 83,000 | 7 tháng | |
CMWG2512 | 1,490 | (0.00%) | 68,000 | 3,000 | 72,450 | 5 tháng | |
CMWG2513 | 1,680 | (0.00%) | 68,000 | 1,000 | 75,400 | 7 tháng | |
CSTB2516 | 3,250 | (0.00%) | 47,750 | 4,750 | 49,500 | 5 tháng | |
CSTB2517 | 3,200 | (0.00%) | 47,750 | 2,750 | 51,400 | 7 tháng | |
CTCB2508 | 2,330 | (0.00%) | 34,800 | 2,800 | 36,660 | 5 tháng | |
CTCB2509 | 2,190 | (0.00%) | 34,800 | 800 | 38,380 | 7 tháng | |
CVHM2513 | 3,110 | (0.00%) | 86,500 | 12,500 | 89,550 | 5 tháng | |
CVHM2514 | 3,940 | (0.00%) | 86,500 | 14,500 | 91,700 | 7 tháng | |
CVIB2505 | 1,010 | (0.00%) | 19,150 | 150 | 21,020 | 7 tháng | |
CVIB2506 | 1,160 | (0.00%) | 19,150 | 1,150 | 20,320 | 5 tháng | |
CVNM2512 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 60,200 | 1,285 | 63,938 | 5 tháng | |
CVNM2513 | 1,230 | (0.00%) | 60,200 | -646 | 66,787 | 7 tháng | |
CVPB2514 | 1,780 | (0.00%) | 20,200 | 2,676 | 20,995 | 5 tháng | |
CVPB2515 | 1,660 | (0.00%) | 20,200 | 1,703 | 21,734 | 7 tháng | |
CVRE2513 | 1,460 | (0.00%) | 28,700 | -1,300 | 32,920 | 7 tháng | |
CVRE2514 | 1,060 | (0.00%) | 28,700 | -1,300 | 32,120 | 5 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 01/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/11/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/11/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6013 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 28,023 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |