Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Đường sắt Yên Lào (OTC: YRC)
YEN LAO RAILWAY JSC
Trending:
HPG (45,294) -
NVL (36,284) -
DIG (34,480) -
MWG (33,802) -
FPT (32,336)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 |
Ông Tạ Trường Long | Phó GĐ | - | N/a | | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Chí Thịnh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 614,330 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 |
Ông Tạ Trường Long | Phó GĐ | 1972 | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Chí Thịnh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 614,330 | 1982 |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 27,403 | 1990 |
Ông Nguyễn Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1970 | KS Cầu hầm | 511,147 | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh | Phó GĐ | 1961 | CN Kinh tế | 7,220 | 1982 |
Ông Nguyễn Xuân Quang | Phó GĐ | 1960 | Kỹ sư | 4,085 | 1989 |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 15,813 | 2004 |
Bà Nguyễn Thị Hồng Phương | Trưởng BKS | 1961 | KS Kinh tế | 4,465 | 1992 |
Bà Nguyễn Hải Vân | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 1,995 | 2014 |
Bà Nguyễn Thúy Quỳnh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 1,140 | 1999 |