CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCoM: YBC)
YenBai Cement And Minerals JSC
6,900
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa81.24
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 9,200
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T136
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS-4,096
P/E-1.68
F P/E8.13
BVPS2,806
P/B2.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 6,625,915 | 56.03 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 5,174,085 | 43.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 25,820 | 0.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 9,694,815 | 82.16 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 2,105,185 | 17.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ nắm dưới 5% số CP | 7,386,115 | 81.83 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 1,613,885 | 17.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 25,820 | 0.29 |