CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (UPCoM: YBC)
YenBai Cement And Minerals JSC
6,900
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa81.24
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 9,200
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T136
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS-4,096
P/E-1.68
F P/E8.13
BVPS2,806
P/B2.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 1,133,885 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hoàng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Tống Văn Tý | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,100 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 1,133,885 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hoàng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Tống Văn Tý | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,100 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | N/a | 1,133,885 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Tống Văn Tý | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,100 | 2011 |