CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UPCoM: XMC)
Xuan Mai Investment and Construction Corporation
7,100
Mở cửa7,100
Cao nhất7,200
Thấp nhất7,000
KLGD28,602
Vốn hóa506.97
Dư mua11,198
Dư bán38,198
Cao 52T 9,700
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T39,312
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.10
Beta0.47
EPS681
P/E10.46
F P/E7.28
BVPS13,953
P/B0.51
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 13,468,750 | 2013 |
Ông Nguyễn Đức Cử | Phó CTHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thọ Phùng | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 1,768,593 | 2013 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 109,800 | 2016 | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 14,011 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | N/A | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 80,850 | 2013 | |
Bà Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán | 13,475 | N/A | |
Bà Phạm Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | 16,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 13,468,750 | 2013 |
Ông Nguyễn Đức Cử | Phó CTHĐQT | 1957 | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Thị Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thọ Phùng | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 1,768,593 | 2013 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 109,800 | 2016 | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 14,011 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | N/A | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trương Văn Phong | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 80,850 | 2013 | |
Bà Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán | 13,475 | N/A | |
Bà Phạm Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | - | N/a | 16,200 | N/A | |
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2022 | Ông Bùi Khắc Sơn | CTHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 3,468,750 | 2013 |
Ông Nguyễn Đức Cử | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Huệ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Kim Mạnh Hà | TVHĐQT | 1971 | KS Thủy lợi | 100,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thọ Phùng | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD | 1,768,593 | 2013 | |
Ông Nguyễn Cao Thắng | TGĐ | 1983 | KS Xây dựng | 25,600 | 2016 | |
Ông Đinh Viết Long | Phó TGĐ | 1976 | KS Xây dựng | 80,000 | N/A | |
Ông Dương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1982 | KS Xây dựng | 13,811 | 2005 | |
Ông Hoàng Văn Phong | Phó TGĐ | 1979 | KS Máy XD | N/A | ||
Ông Lê Trung Thắng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS XD Dân dụng | 2014 | ||
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | KTT | 1964 | CN Kế toán | 80,850 | 2013 | |
Bà Nguyễn Minh Đức | Trưởng BKS | 1989 | ThS QTKD/CN Kế toán | 13,475 | N/A | |
Ông Lương Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |