CTCP Xuân Hòa Việt Nam (UPCoM: XHC)
Xuan Hoa Viet Nam JSC
22,800
Mở cửa20,500
Cao nhất22,800
Thấp nhất20,400
KLGD300
Vốn hóa480.77
Dư mua
Dư bán7,000
Cao 52T 33,400
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T138
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-3.26
EPS1,804
P/E13.25
F P/E6.72
BVPS14,923
P/B1.60
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Anh | CTHĐQT | 1977 | N/a | 1,763,043 | N/A |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 562,636 | N/A | |
Ông Khúc Văn Quang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Quản lý K.Tế | 753,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Chế tạo máy | 2,390,280 | N/A | |
Ông Khúc Mạnh Việt | Phó TGĐ | 1980 | CN Q.Lý KD | - | N/A | |
Ông Lê Văn Giang | Phó TGĐ | 1984 | Thạc sỹ/ThS Kinh doanh và Quản lý | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hiếu | KTT | 1976 | CN Kinh tế | - | 2022 | |
Ông Trương Hồng Phong | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Tùng Anh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Trần Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Anh | CTHĐQT | 1977 | N/a | 1,763,043 | N/A |
Ông Khúc Văn Quang | TVHĐQT | - | N/a | 753,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 562,636 | N/A | |
Bà Đặng Thanh Thùy | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 11,600 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Hiếu | KTT/Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Hồng Phong | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Tùng Anh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đào Đức Chính | CTHĐQT | 1961 | Quản trị kinh doanh | 1,940,632 | 2015 |
Ông Đoàn Hương Sơn | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2,507,323 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đức Cường | TVHĐQT | - | N/a | 362,500 | N/A | |
Ông Lê Duy Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 515,800 | 2015 | |
Bà Đặng Thanh Thùy | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 525,600 | 1996 | |
Ông Lê Việt Bằng | GĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Bùi Tiến Tuấn | KTT | 1979 | N/a | N/A | ||
Bà Đào Ngọc Thu | Trưởng BKS | 1974 | N/a | 36,876 | N/A | |
Bà Dương Thị Thu Liên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Linh Chi | Thành viên BKS | - | N/a | 16,465 | N/A |