Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Cấp thoát nước Tây Ninh (OTC: WTN)
Tay Ninh Water Supply Sewerage Joint Stock Company
Trending:
HPG (60,223) -
MWG (47,816) -
DIG (47,441) -
NVL (46,180) -
FPT (37,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 1,959,108 | 1980 |
Ông Lều Mạnh Huy | TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | | 2018 |
Ông Ngô Đức Vũ | TVHĐQT | 1976 | ThS QTKD | | 2018 |
Ông Trịnh Kiên | TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | | 2018 |
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,847,111 | 2016 |
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | | 2016 |
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2,530,279 | 1980 |
Ông Lều MẠnh Huy | TVHĐQT | - | N/a | | 2018 |
Ông Ngô Đức Vũ | TVHĐQT | - | N/a | | 2018 |
Ông Thái Trường Giang | TVHĐQT | 1972 | CN Khoa học | | 2016 |
Ông Trịnh Kiên | TVHĐQT | - | N/a | | 2018 |
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,974,000 | 2016 |
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | | 2016 |
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 1,100,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Trịnh Thành Nghiêm | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | 2,530,279 | 1980 |
Ông Thái Trường Giang | TVHĐQT | 1972 | CN Khoa học | 3,703,000 | 2016 |
Ông Nguyễn Thế Bảo | GĐ/TVHĐQT | 1961 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,974,000 | 2016 |
Ông Lê Thanh Việt | Phó GĐ | 1976 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | | 2016 |
Ông Vũ Đình Thung | Phó GĐ | 1969 | KS Cấp thoát nước | 7,400 | 1991 |
Bà Trương Thị Bích Thảo | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,000 | 2001 |
Ông Đinh Công Tuân | Trưởng BKS | 1978 | CN K.Tế Kỹ thuật | | 2016 |
Ông Trần Ngọc Công | Thành viên BKS | 1970 | KS Cấp thoát nước | 200,000 | 2016 |
Bà Trương Thùy Dương | Thành viên BKS | 1971 | CN KTTC | 1,100,000 | 2016 |