CTCP Chứng khoán Phố Wall (HNX: WSS)
Wall Street Securities Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
5,400
Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,400
KLGD2,900
Vốn hóa271.62
Dư mua79,900
Dư bán71,600
Cao 52T 9,400
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T67,829
NN mua-
% NN sở hữu2.10
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.67
EPS-36
P/E-153.20
F P/E22.68
BVPS9,813
P/B0.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2023 | CĐ nước ngoài | 1,046,700 | 2.08 | ||
CĐ trong nước | 49,253,300 | 97.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,048,100 | 2.08 | ||
CĐ trong nước | 49,251,900 | 97.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2021 | CĐ nước ngoài | 1,048,900 | 2.09 | ||
CĐ trong nước | 49,251,100 | 97.91 |