CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre (UPCoM: VXB)
Ben Tre Construction Material Joint Stock Company
22,400
Mở cửa22,400
Cao nhất22,400
Thấp nhất22,400
KLGD
Vốn hóa90.70
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,400
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T202
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS3,164
P/E7.08
F P/E222.84
BVPS8,080
P/B2.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Minh Thừa | CTHĐQT | - | N/a | 769,311 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1957 | TC Cơ khí | 49,301 | N/A | |
Bà Phạm Tường Vi | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Ông Phạm Trí Thành | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Trưởng BKS | 1973 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Cao Minh Nhật | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Nuống | Thành viên BKS | 1961 | CN Kế toán | 65,837 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đặng Minh Thừa | CTHĐQT | - | N/a | 769,311 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1957 | TC Cơ khí | 49,301 | N/A | |
Bà Phạm Tường Vi | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Ông Phạm Trí Thành | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Kim Nuống | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 65,837 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Minh Thừa | CTHĐQT | - | N/a | 769,311 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thạnh | TVHĐQT | 1957 | TC Cơ khí | 49,301 | N/A | |
Bà Phạm Tường Vi | TVHĐQT | 1980 | CN QTKD | 688,311 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1968 | Cử nhân | 3,500 | N/A | |
Ông Phạm Trí Thành | KTT | 1981 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | - | N/A |