Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (UPCoM: VVN)
Vietnam Industrial Construction Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,300
Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa126.50
Dư mua2,100
Dư bán
Cao 52T 6,000
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T168
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.47
EPS-7,931
P/E-0.29
F P/E-
BVPS-28,912
P/B-0.08
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bao bì Sông Công | - | 18.99 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Sản xuất Công nghiệp | - | 8.45 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Khai thác đá vôi Quang Sơn | - | 25 | |
CTCP Lắp máy và Xây dựng Miền Nam | - | 8.57 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Tư vấn thiết kế công nghiệp và dân dụng | - | 7.48 | |
CTCP Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Vinaincon | - | 20.70 | |
CTCP Xây dựng Công nghiệp | - | 1.60 | |
CTCP Xây lắp Thương mại và Công nghiệp Thăng Long | - | 18 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hóa chất Hà Bắc | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Điện 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa chất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn | - | 100 | |
CTCP Bê tông ly tâm An Giang | - | 50.69 | |
CTCP Bê tông ly tâm Thủ Đức | - | 51 | |
CTCP Bê tông ly tâm Vinaincon | - | 20 | |
CTCP Cơ khí Hồng Nam | - | 27.37 | |
CTCP Cơ khí Xây lắp Hóa chất | - | 71.42 | |
CTCP Đầu tư Năng lượng Vinaincon | - | 41.18 | |
CTCP Đầu tư và Khoáng sản Vinaincon | - | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp | - | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vinaincon 6 | - | 51 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Số 5 | - | 51 | |
CTCP Kết cấu Thép xây dựng | - | 23.11 | |
CTCP Thi công Cơ giới Vinaincon | - | 27.99 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp | - | 52.15 | |
CTCP XNK Thương mại Hợp tác Nhân lực Quốc tế Việt Nam | - | 51 |