Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam (UPCoM: VVN)
Vietnam Industrial Construction Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
2,300
Mở cửa2,300
Cao nhất2,300
Thấp nhất2,300
KLGD
Vốn hóa126.50
Dư mua2,100
Dư bán
Cao 52T 6,000
Thấp 52T2,300
KLBQ 52T168
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.47
EPS-7,931
P/E-0.29
F P/E-
BVPS-28,912
P/B-0.08
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | - | N/a | 23,512,500 | 2021 |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT | 1957 | N/a | 2021 | ||
Ông Vương Khả Hải | TVHĐQT | - | 10,000 | N/A | ||
Ông Đỗ Chí Nguyễn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 22,000,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thế Phương | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 2,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 118,800 | 1999 | |
Ông Đặng Quang Cường | KTT | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Trưởng BKS | 1974 | ThS QTKD | 34,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cường | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 17,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | - | N/a | 23,512,500 | 2021 |
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT | 1957 | N/a | 2021 | ||
Ông Đỗ Chí Nguyễn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 22,000,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Thế Phương | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 123,700 | 1999 | |
Ông Đặng Quang Cường | KTT | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Trưởng BKS | 1974 | ThS QTKD | 34,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cường | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 17,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Anh Tấn | CTHĐQT | - | N/a | 23,512,500 | 2021 |
Ông Mai Công Toàn | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trường Sơn | TVHĐQT | 1957 | N/a | 2021 | ||
Ông Đỗ Chí Nguyễn | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 22,000,000 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 123,700 | 1999 | |
Ông Đặng Quang Cường | KTT | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Nga | Trưởng BKS | 1974 | ThS QTKD | 34,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Cường | Thành viên BKS | 1968 | CN QTKD | 17,000 | N/A | |
Ông Phạm Đình Hiếu | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 2021 |