CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (HNX: VTZ)
Viet Thanh Plastic Trading And Manufacturing Joint Stock Company
8,400
Mở cửa8,500
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,400
KLGD226,700
Vốn hóa361.20
Dư mua15,400
Dư bán45,200
Cao 52T 9,500
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T149,644
NN mua20,500
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.21
EPS908
P/E9.36
F P/E6.09
BVPS11,728
P/B0.72
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 8,015,235 | 2011 |
Ông Phan Văn Quân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 6,430,000 | 2011 | |
Ông Cái Minh Giác | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Quốc Thanh Liêm | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Ông Phan Hùng Cường | TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 23,000 | 2018 | |
Ông Hồ Văn Quyền | Phó TGĐ | 1972 | Công nghệ thực phẩm | 11,500 | 1913 | |
Ông Nguyễn Trung Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS C.T.Máy | 11,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Yến Nga | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Trọng Huy | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 23,000 | 2021 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật gia kinh tế | 23,000 | 2021 | |
Bà Phan Thị Thanh Lý | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 11,500 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 5,866,035 | 2011 |
Ông Phan Văn Quân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 4,255,000 | 2011 | |
Ông Đỗ Nguyên Thắng | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 23,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Tiến Tùng | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 23,000 | Độc lập | |
Ông Phan Hùng Cường | TVHĐQT | 1971 | Kỹ sư | 23,000 | 2018 | |
Ông Hồ Văn Quyền | Phó TGĐ | 1972 | Công nghệ thực phẩm | 11,500 | 1913 | |
Ông Nguyễn Trung Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS C.T.Máy | 11,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Yến Nga | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Trọng Huy | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 23,000 | 2021 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật gia kinh tế | 23,000 | 2021 | |
Bà Phan Thị Thanh Lý | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 11,500 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1973 | KS Cơ Khí | 5,100,900 | 2011 |
Ông Phan Văn Quân | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 3,700,000 | 2011 | |
Ông Hoàng Đỗ Nguyên Thắng | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | 20,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Tùng | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | 20,000 | Độc lập | |
Ông Phan Hùng Cường | TVHĐQT | - | Kỹ sư | 20,000 | 2018 | |
Ông Hồ Văn Quyền | Phó TGĐ | 1972 | Công nghệ thực phẩm | 10,000 | 1913 | |
Ông Nguyễn Trung Ngọc | Phó TGĐ | 1977 | KS C.T.Máy | 10,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Yến Nga | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Ông Nguyễn Trọng Huy | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 20,000 | 2021 | |
Ông Phạm Đức Cường | Thành viên BKS | 1981 | CN Luật gia kinh tế | 20,000 | 2021 | |
Bà Phan Thị Thanh Lý | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 10,000 | 2016 |