CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (UPCoM: VTM)
Vinacomin Transportation and Miner Commuting Service JSC
Vận tải và kho bãi
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
/ Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ khác
21,800
Mở cửa21,800
Cao nhất21,800
Thấp nhất21,800
KLGD
Vốn hóa71.50
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 21,800
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E13.49
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Đăng Phú | CTHĐQT | - | N/a | 3,123,089 | 2023 |
Ông Lương Văn Hiểu | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí | 1,073 | 2006 | |
Bà Vũ Mạnh Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Ô tô | 1,073 | 2020 | |
Ông Hoàng Minh Sơn | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 1,073 | N/A | |
Bà Nguyễn Như Nga | Phó GĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 780 | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Tùng | KTT | 1979 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thành | Thành viên BKS | 1968 | KS Chế tạo máy | 292 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thúy | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 3,123,809 | 2021 |
Ông Lương Văn Hiểu | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí | 1,073 | 2006 | |
Bà Nguyễn Như Nga | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 780 | N/A | |
Bà Vũ Mạnh Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Ô tô | 1,073 | 2020 | |
Ông Hoàng Minh Sơn | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 1,073 | N/A | |
Ông Đỗ Thanh Tùng | KTT | 1979 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thành | Thành viên BKS | 1968 | KS Chế tạo máy | 292 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thúy | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS Khai thác mỏ hầm lò | 3,123,809 | 2021 |
Ông Lương Văn Hiểu | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí | 1,073 | 2006 | |
Ông Phan Văn Cường | GĐ/TVHĐQT | 1965 | Kỹ sư | 1,073 | N/A | |
Ông Hoàng Minh Sơn | Phó GĐ | 1971 | KS Cơ Khí | 1,073 | N/A | |
Bà Vũ Mạnh Dũng | Phó GĐ | 1972 | KS Ô tô | 292 | 2020 | |
Ông Đỗ Thanh Tùng | KTT | 1979 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Phạm Xuân Phong | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Nguyễn Ngọc Thành | Thành viên BKS | 1968 | KS Chế tạo máy | 292 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thúy | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2021 |