CTCP Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel (UPCoM: VTK)
Viettel Consultancy And Services Joint Stock Company
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
53,400
Mở cửa56,000
Cao nhất56,000
Thấp nhất53,300
KLGD38,579
Vốn hóa501.06
Dư mua10,021
Dư bán69,521
Cao 52T 62,000
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T19,086
NN mua-
% NN sở hữu0.63
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta2.67
EPS997
P/E53.21
F P/E20.19
BVPS21,632
P/B2.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Bá Tân | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Địch Tuấn Anh | TVHĐQT | - | Cử nhân | 2020 | ||
Bà Trương Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 629,924 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đăng Hùng | GĐ | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 34,697 | 2003 | |
Ông Nguyễn Hữu Đức | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 45,978 | 2003 | |
Ông Vũ Song Hà | Phó GĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Tuấn Anh | KTT | 1975 | ThS QTKD | 1,460 | 2022 | |
Ông Phan Thế Trường | Trưởng BKS | 1984 | CN TCKT | 3,956 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đức Cường | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 2020 | ||
Bà Phan Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Bá Tân | CTHĐQT/TVHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Địch Tuấn Anh | TVHĐQT | - | Cử nhân | 2020 | ||
Bà Trương Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 629,924 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đăng Hùng | GĐ | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 18,244 | 2003 | |
Ông Nguyễn Hữu Đức | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 37,845 | 2003 | |
Ông Vũ Song Hà | Phó GĐ | - | N/A | |||
Ông Lê Tuấn Anh | KTT | 1975 | ThS QTKD | - | 2022 | |
Ông Phan Thế Trường | Trưởng BKS | 1984 | CN TCKT | 3,346 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đức Cường | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 2020 | ||
Bà Phan Thị Hồng Hạnh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đào Xuân Vũ | CTHĐQT | - | N/a | 1,889,772 | 2022 |
Ông Nguyễn Địch Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Trương Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 629,924 | 2015 | |
Ông Vũ Tiến Duy | GĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 703,727 | 2015 | |
Ông Nguyễn Đăng Hùng | Phó GĐ | 1979 | ThS Quản lý K.Tế | 18,244 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Đức | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 37,845 | 2003 | |
Ông Lê Tuấn Anh | KTT | 1975 | ThS QTKD | 5,368 | 2022 | |
Ông Phan Thế Trường | Trưởng BKS | 1984 | CN TCKT | 5,368 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đức Cường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Hoàng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |