CTCP Viettronics Tân Bình (HOSE: VTB)
Viettronics Tan Binh JSC
10,100
Mở cửa10,350
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,100
KLGD1,700
Vốn hóa109.13
Dư mua10,700
Dư bán1,500
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T7,842
NN mua-
% NN sở hữu1.83
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.15
EPS1,065
P/E9.82
F P/E8.16
BVPS17,446
P/B0.60
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 22,031 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,886,165 | 32.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 233,058 | 1.95 | |||
Tổ chức trong nước | 7,840,796 | 65.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 20,881 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 3,586,355 | 29.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 533,958 | 4.46 | |||
Tổ chức trong nước | 7,840,856 | 65.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,061 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,538,877 | 29.53 | |||
CĐ đặc biệt | 391,966 | 3.27 | HĐQT, BGĐ | ||
Tổ chức nước ngoài | 188,474 | 1.57 | |||
Tổ chức trong nước | 6,663,142 | 55.61 |