Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải (OTC: VSP)
Viet Hai Shipping & Real Properties Corporation
Trending:
HPG (60,223) -
MWG (47,816) -
DIG (47,441) -
NVL (46,180) -
FPT (37,979)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Kinh tế | 1,732,587 | 2002 |
Ông Đỗ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 5,712,673 | N/A |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | 227 | N/A |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | 33 | N/A |
Ông Bùi Thạch Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hàng Hải | 28,428 | N/A |
Bà Đinh Thị Hằng Nga | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 141,529 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Hải Tạo | KTT | - | N/a | 10 | N/A |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
05/04/2011 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1956 | CN Kinh tế | 1,732,587 | 2002 |
Ông Đỗ Đức Tuấn | TVHĐQT | 1973 | CN TCKT | 5,712,673 | N/A |
Ông Ngô Thành Chung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | 227 | N/A |
Ông Nguyễn Trung Tín | TVHĐQT | - | N/a | 33 | N/A |
Ông Bùi Thạch Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Hàng Hải | 28,428 | N/A |
Bà Đinh Thị Hằng Nga | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 141,529 | 2002 |
Bà Nguyễn Thị Hải Tạo | KTT | - | N/a | 10 | N/A |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2008 | Ông Lưu Quyết Thắng | CTHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế | - | 2001 |
Ông Đỗ văn Phệch | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Phương Uyên | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Bà Trần Thị Phương Loan | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Nguyễn Duy Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 642,000 | 2002 |
Ông Lưu Văn Hợp | Trưởng BKS | 1960 | KS Kinh tế | - | 1996 |