CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UPCoM: VSN)
Vissan Joint Stock Company
19,700
Mở cửa19,200
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,200
KLGD300
Vốn hóa1,593.82
Dư mua3,900
Dư bán2,400
Cao 52T 23,500
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T2,174
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.03
Beta0.49
EPS1,246
P/E15.81
F P/E8.76
BVPS16,153
P/B1.22
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 22,611,302 | 27.94 | ||
CĐ Nhà nước | 54,829,878 | 67.76 | |||
CĐ nước ngoài | 3,472,520 | 4.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 600 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 30,120 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 2,372,450 | 2.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,425,900 | 4.23 | |||
Tổ chức trong nước | 75,085,230 | 92.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 17,720 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 2,371,458 | 2.93 | |||
Cổ phiếu quỹ | 600 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,304,200 | 4.08 | |||
Tổ chức trong nước | 75,220,322 | 92.96 |