CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UPCoM: VSN)
Vissan Joint Stock Company
19,700
Mở cửa19,200
Cao nhất19,700
Thấp nhất19,200
KLGD300
Vốn hóa1,593.82
Dư mua3,900
Dư bán2,400
Cao 52T 23,500
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T2,174
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM550
T/S cổ tức0.03
Beta0.49
EPS1,246
P/E15.81
F P/E8.76
BVPS16,153
P/B1.22
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 16,800,157 | 2016 |
Ông Nguyễn Ngọc An | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 12,954,888 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | 1970 | Kỹ sư/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | 1985 | CN QTKD/ThS Luật | 8,091,430 | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 8,091,430 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đăng Phú | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2016 | ||
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Ông Trương Hải Hưng | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa thực phẩm | 4,200 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kế toán | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | CN Tin học - Kế toán/CN Kế toán Doanh nghiệp | 4,854,858 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | 1976 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kinh tế | 4,045,715 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 54,829,878 | 2016 |
Ông Nguyễn Ngọc An | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 8,600 | 1993 | |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 54,829,878 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đăng Phú | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2016 | ||
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Ông Trương Hải Hưng | Phó TGĐ | 1971 | KS Hóa thực phẩm | 4,200 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | CN Kế toán | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | CN Tin học - Kế toán/CN Kế toán Doanh nghiệp | 54,829,878 | 2019 | |
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A | ||
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Phúc Khoa | CTHĐQT | 1967 | CN QTKD/KS Cơ Khí/ThS Kinh tế/KS Máy tính | 54,829,878 | 2016 |
Ông Nguyễn Quốc Trung | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trương Hồng Phong | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc An | TGĐ | 1963 | KS Cơ Khí/ThS QTKD/CN Anh văn | 8,600 | 1993 | |
Ông Lê Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Luật/CN Kinh tế | 54,829,878 | 2018 | |
Ông Nguyễn Đăng Phú | Phó TGĐ | 1966 | KS Cơ Khí | 2016 | ||
Ông Phan Văn Dũng | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 400 | 2004 | |
Bà Đỗ Thị Thu Thủy | KTT | 1976 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Trương Việt Tiến | Trưởng BKS | 1983 | 54,829,878 | 2019 | ||
Bà Đỗ Thị Thu Nga | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trịnh Thị Vân Anh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |