CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (UPCoM: VSE)
Vietnam Expressway Services JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
5,600
Mở cửa5,900
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,600
KLGD4,000
Vốn hóa50.05
Dư mua9,900
Dư bán23,500
Cao 52T 8,300
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T18,351
NN mua-
% NN sở hữu0.92
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta1.31
EPS
P/E-
F P/E33.05
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Đồng | CTHĐQT | 1979 | N/a | 1,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 2,000,000 | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | 1,340,588 | 2016 | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 1,300 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Tú | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Phó GĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 600 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng | KTT | 1980 | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hiển | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang | Thành viên BKS | 1985 | T.S Kinh tế | 659,412 | 2016 | |
Bà Phùng Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Thái Hòa | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2,010,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 2,000,000 | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | 1,340,588 | 2016 | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 1,300 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Tú | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Phó GĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 600 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng | KTT | 1980 | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hiển | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang | Thành viên BKS | 1985 | T.S Kinh tế | 659,412 | 2016 | |
Bà Phùng Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Đồng | CTHĐQT | - | N/a | 1,000,000 | N/A |
Ông Bùi Thái Hòa | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2,010,000 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | 2,000,000 | N/A | |
Ông Trương Hùng Sơn | TVHĐQT | 1972 | KS Chế tạo máy | 1,340,588 | 2016 | |
Ông Nguyễn Tiên Phong | GĐ | 1978 | KS XD Cầu đường | 1,300 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Tú | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hương | Phó GĐ | 1974 | CN Ngoại ngữ | 600 | 2008 | |
Ông Nguyễn Xuân Hoàng | KTT | 1980 | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Phạm Thị Hiển | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Nguyễn Thùy Giang | Thành viên BKS | 1985 | T.S Kinh tế | 659,412 | 2016 | |
Bà Phùng Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |