CTCP Container Việt Nam (HOSE: VSC)
Vietnam Container Shipping Joint Stock Corporation
20,450
Mở cửa19,950
Cao nhất20,850
Thấp nhất19,850
KLGD2,673,800
Vốn hóa5,455.88
Dư mua97,500
Dư bán73,300
Cao 52T 23,800
Thấp 52T15,900
KLBQ 52T2,070,156
NN mua-
% NN sở hữu3.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.30
EPS1,005
P/E20
F P/E5.36
BVPS24,715
P/B0.81
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Minh Hưng | CTHĐQT | 1977 | KS KTVT biển | 85,530 | N/A |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Văn Trần Hoàn | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Ông Cáp Trọng Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 23,937 | N/A | |
Ông Phan Văn Hưng | GĐ Tài chính | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | GĐ Kỹ thuật | 1978 | Kỹ sư | 26,349 | N/A | |
Ông Tạ Công Thông | TVHĐQT/GĐ Marketting | 1985 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Ông Lê Thế Trung | KTT | 1975 | KS KTVT biển | 80,088 | N/A | |
Ông Trương Lý Thế Anh | Trưởng BKS | - | Kế toán | N/A | ||
Bà Nghiêm Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | Kế toán | 15 | N/A | |
Bà Ngô Thị Thùy Lương | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Hòa | CTHĐQT | 1956 | KS Máy XD | 1,419,145 | Độc lập |
Ông Nguyễn Đức Dũng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 34,036 | 2004 | |
Ông Văn Trần Hoàn | TVHĐQT | 1969 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Bùi Minh Hưng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS KTVT biển | 38,878 | N/A | |
Ông Cáp Trọng Cường | GĐ/TVHĐQT | - | CN QTKD | 23,937 | N/A | |
Ông Phan Văn Hưng | GĐ Tài chính | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trọng | GĐ Kỹ thuật | 1978 | Kỹ sư | 27,049 | N/A | |
Ông Tạ Công Thông | TVHĐQT/GĐ Marketting | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Thế Trung | KTT | 1975 | KS KTVT biển | 80,088 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Nhã | Trưởng BKS | 1964 | N/a | 103,983 | 1998 | |
Bà Nghiêm Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | N/a | 215 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1975 | N/a | 1,850 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Việt Hòa | CTHĐQT | 1956 | KS Máy XD | 1,290,132 | Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TVHĐQT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Trung | TVHĐQT | 1976 | KS K.Tế Vận tải biển | 9,198 | 2004 | |
Bà Tạ Công Thông | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Tiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Văn Trần Hoàn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Bùi Minh Hưng | TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | 13,598 | N/A | |
Ông Dương Tiến Dũng | TVHĐQT/GĐ Tài chính | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thế Trọng | GĐ Kỹ thuật | 1978 | KS Máy XD | 2,848 | N/A | |
Ông Lê Thế Trung | KTT | 1975 | KS KTVT biển | 51,064 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Nhã | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán | 94,530 | 1998 | |
Bà Nghiêm Thị Thùy Dương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 38,196 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 9,582 | N/A |