CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc (UPCoM: VPW)
Vinh Phuc Water Supply and Drainage Joint Stock Company No.1
9,600
Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD
Vốn hóa107.22
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,600
Thấp 52T8,200
KLBQ 52T9
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM383
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS
P/E-
F P/E6.15
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Ninh Duy Giang | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | 5,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,122,578 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Phương | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Ninh Duy Giang | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | 5,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,122,578 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Phương | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Thanh Hải | CTHĐQT | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/KS Cấp thoát nước | 3,790,422 | 1988 |
Ông Ninh Duy Giang | TVHĐQT | 1975 | CN Tài Chính | 5,600 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Cấp thoát nước/ThS Môi trường | 2,722,044 | 1999 | |
Bà Lê Thị Kim Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 1,105,978 | 1996 | |
Ông Trần Duy Thập | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 1,625,866 | 1997 | |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 1,630,066 | 1995 | |
Ông Quách Việt Hùng | Trưởng BKS | 1983 | KS Xây dựng | 1,500 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A | |
Ông Vũ Xuân Phương | Thành viên BKS | 1973 | KS Xây dựng | 1,900 | N/A |