CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (HOSE: VPG)
Viet Phat Import Export Trading Investment JSC
14,500
Mở cửa14,200
Cao nhất14,500
Thấp nhất14,100
KLGD896,700
Vốn hóa1,221
Dư mua44,200
Dư bán52,200
Cao 52T 22,900
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T1,730,963
NN mua138,200
% NN sở hữu0.35
Cổ tức TM50
T/S cổ tức-
Beta1.20
EPS-157
P/E-90.09
F P/E4.26
BVPS17,751
P/B0.80
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Bình | CTHĐQT | 1973 | Quản trị kinh doanh | 21,715,125 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 2,835,388 | 2008 | |
Bà Lê Thị Thanh Lệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Quản trị kinh doanh | 3,811,500 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hoa | KTT | 1977 | CN TCKT | 2,820 | 2016 | |
Ông Nguyễn Khôi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Điều | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | 105,535 | Độc lập | |
Bà Ngô Thị Minh Lụa | TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán | 244,232 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Bình | CTHĐQT | 1973 | Quản trị kinh doanh | 20,681,073 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Xây dựng | 2,700,370 | 2008 | |
Bà Lê Thị Thanh Lệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Quản trị kinh doanh | 3,630,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hoa | KTT | 1977 | CN TCKT | 2,686 | 2016 | |
Ông Nguyễn Khôi | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Điều | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | 100,510 | N/A | |
Bà Ngô Thị Minh Lụa | TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán | 232,602 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Bình | CTHĐQT | 1973 | Quản trị kinh doanh | 20,681,073 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tâm | Phụ trách Quản trị | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Kỹ sư | 2,700,370 | 2008 | |
Bà Lê Thị Thanh Lệ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Quản trị kinh doanh | 3,630,000 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hoa | KTT | 1977 | CN TCKT | 2,686 | 2016 | |
Ông Nguyễn Khôi | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Đình Điều | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 100,510 | N/A | |
Bà Ngô Thị Minh Lụa | TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 232,602 | N/A |